Takvim-i vakayi.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:6341522
Tác giả của công ty: Turkey
Tác giả khác: Esat, Mehmet, 1785-1847 (ed.)
Ngôn ngữ:Ottoman Turkish
Được phát hành: İstanbul, Takvim-i vakayı hane-yi Amire.
Những chủ đề:
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

G-1064 no.52,57,83,106,148,151-152,154-170,172,474,490-491,497,507-508,515-516,521,523,541 (1248-1272)[1832-1855]
G-1062 no.904 (1283)[1866], no.963 (1285)[1868], no.1202 (1286)[1869], no.1269 (1287)[1870], no.1294-1296,1325,1329,1334-1335 (1287)[1870], no.1346 (1288)[1871], no.1462 (1289)[1872], no.1612,1618 (1290)[1873], no.1659,1686 (1291)[1874], no.1802-1803,1823,1826,1874,1876,1878,1887,1893 (1293)[1876]
F-6457 no.1520-2231 (Jun 29, 1911-Jun 30, 1913); no.3738-3815 (Jan 1-Mar 31, 1917) LACKS: no.1600, 1686, 1717, 1825, 1888

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
no.904 (1283) [1866] G-1062 Sẵn có
no.963 (1285) [1868] G-1062 Sẵn có
no.1202 (1286) [1869] G-1062 Sẵn có
no.1269 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1294 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1295 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1296 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1325 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1329 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1334 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1335 (1287) [1870] G-1062 Sẵn có
no.1346 (1288) [1871] G-1062 Sẵn có
no.1462 (1289) [1872] G-1062 Sẵn có
no.1612 (1290) [1873] G-1062 Sẵn có
no.1618 (1290) [1873] G-1062 Sẵn có
no.1659 (1291) [1874] G-1062 Sẵn có
no.1686 (1291) [1874] G-1062 Sẵn có
no.1802 (1293) [1876] G-1062 Sẵn có
no.1803 (1293) [1876] G-1062 Sẵn có
no.1823 (1293) [1876] G-1062 Sẵn có
no.1826 (1293) [1876] G-1062 Sẵn có
no.1874 (1293 Mart 17} [1876] G-1062 Sẵn có
no.1876 (1293 Mart 21) [1876] G-1062 Sẵn có
no.1878 (1293 Mart 23) [1876] G-1062 Sẵn có
no.1887 (1932 Nisan 5) [1876] G-1062 Sẵn có