The Honolulu advertiser.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:8807414
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: Honolulu, Hawaii Territory : [T.T. Smith], 1921-
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Tiếp tục: Pacific commercial advertiser (Honolulu, Hawaii : 1885)
Định dạng:

Báo chí

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-18109 (2 reels) sep-Dec 1923
7E4 1949-Jul 1952
7H17 Aug 30, 1952-Nov 1953
7C35-7C36 Dec 1953-May 1956; Aug 1956-Jul 1957; LACKS: sep 25, 1954; Apr 24, sep 3, 1955; Feb 29, Mar 5-6, Apr 9, May 9, Aug 5, Oct 7, Dec 3, 1956
MF-15815 (1 reel) Nov 16-30, 1964
MF-17824 (33 reels) Mar 1, 1982-Jun 30, 1983; May 1-15, 1990

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
Apr 1-15 1982 MF-17824 r.3 Sẵn có
Apr 1-15 1983 MF-17824 r.27 Sẵn có
Apr 16-30 1982 MF-17824 r.4 Sẵn có
Apr 16-30 1983 MF-17824 r.28 Sẵn có
Apr 1951 7E4 Sẵn có
Aug 1-15 1982 MF-17824 r.11 Sẵn có
Aug 16-31 1982 MF-17824 r.12 Sẵn có
Aug 1951 7E4 Sẵn có
Dec 1-15 1982 MF-17824 r.19 Sẵn có
Dec 16-31 1982 MF-17824 r.20 Sẵn có
Dec 1951 7E4 Sẵn có
Feb 1-15 1983 MF-17824 r.23 Sẵn có
Feb 16-28 1983 MF-17824 r.24 Sẵn có
Feb 1951 7E4 Sẵn có
Feb 1956 7C35-7C36 Sẵn có
Jan 1-15 1983 MF-17824 r.21 Sẵn có
Jan 16-31 1983 MF-17824 r.22 Sẵn có
Jan 1951 7E4 Sẵn có
Jul 1-15 1982 MF-17824 r.9 Sẵn có
Jul 16-31 1982 MF-17824 r.10 Sẵn có
Jul 1949 7E4 Sẵn có
Jul 1951 7E4 Sẵn có
Jun 1-15 1982 MF-17824 r.7 Sẵn có
Jun 1-15 1983 MF-17824 r.31 Sẵn có
Jun 16-30 1982 MF-17824 r.8 Sẵn có
Jun 16-30 1983 MF-17824 r.32 Sẵn có
Jun 1951 (lack Jun 23-26) 7E4 Sẵn có
Jun 1952
Ghi chú:
  • Declared Missing 12/10/86
7E4 Sẵn có
Mar 1-15 1982 MF-17824 r.1 Sẵn có
Mar 1-15 1983 MF-17824 r.25 Sẵn có
Mar 16-31 1982 MF-17824 r.2 Sẵn có
Mar 16-31 1983 MF-17824 r.26 Sẵn có
Mar 1951 7E4 Sẵn có
Mar 1956 (lack:Mar 5-6) 7C35-7C36 Sẵn có
May 1-15 1982 MF-17824 r.5 Sẵn có
May 1-15 1983 MF-17824 r.29 Sẵn có
May 1-15 1990 MF-17824 r.33 Sẵn có
May 16-30 1983 MF-17824 r.30 Sẵn có
May 16-31 1982 MF-17824 r.6 Sẵn có
May 1951 (lack May 14) 7E4 Sẵn có
Nov-Dec 1923 MF-18109 r.2 Sẵn có
Nov 1-15 1982 MF-17824 r.17 Sẵn có
Nov 16-30 1964 MF-15815 r.1 Sẵn có
Nov 16-30 1982 MF-17824 r.18 Sẵn có
Nov 1951 7E4 Sẵn có
Oct 1-15 1982 MF-17824 r.15 Sẵn có
Oct 2-21 1951 7E4 Sẵn có
Oct 16-31 1982 MF-17824 r.16 Sẵn có
Sep-Oct 1923 MF-18109 r.1 Sẵn có
Sep 1-15 1982 MF-17824 r.13 Sẵn có
Sep 16-20 1982 MF-17824 r.14 Sẵn có
Sep 1951 7E4 Sẵn có