Samferdselsstatistikk ... = Transport and communication statistics
Đã lưu trong:
OCLC: | 1713809 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | Norwegian |
Được phát hành: |
Oslo :
Statistisk Sentralbyra,
1958-
|
Loạt: | Norges offisielle statistikk.
|
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Tài liệu chính phủ Số seri Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
5/30/C1 1966 (XII 232), 1967 (XII 249)
5/29/AA1-6 1968 (A 339), 1969 (A 395), 1970 (A 464), 1971 (A 526), 1972 (A 625), 1975 (A 801), 1976 (A 896), 1977 ( A 962)
5/55/Q4-7 1978 (B 36), 1979 (B 145), 1980 (B 221), 1981 (B 326), 1982 (B 425), 1983 (B 503), 1984 (B 571), 1985 (B 686), 1986 (B 744), 1987, (B 806), 1988 (B 879), 1989 (B 945), 1990 (B 977), 1991 (C 67), 1992 (C 105)
5/55/Q4-7 1993-
Ghi chú
5/41/X1-6 1958 (XI 310), 1959 pt. 1 (XI 329), 1959, pt. 2 (XI 351), 1960 (XII 34), 1961 pt. 1 (XII 77), 1961, pt. 2 (XII 100), 1962 (XII 134), 1963 (XII 164), 1964 (XII 192), 1965 (XII 214)5/30/C1 1966 (XII 232), 1967 (XII 249)
5/29/AA1-6 1968 (A 339), 1969 (A 395), 1970 (A 464), 1971 (A 526), 1972 (A 625), 1975 (A 801), 1976 (A 896), 1977 ( A 962)
5/55/Q4-7 1978 (B 36), 1979 (B 145), 1980 (B 221), 1981 (B 326), 1982 (B 425), 1983 (B 503), 1984 (B 571), 1985 (B 686), 1986 (B 744), 1987, (B 806), 1988 (B 879), 1989 (B 945), 1990 (B 977), 1991 (C 67), 1992 (C 105)
5/55/Q4-7 1993-
Item List
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
Hd Cpy | Sẵn có |