[Archives in the Japanese Ministry of Foreign Affairs, Tokyo, Japan, 1868-1945]

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:15192465
Tác giả của công ty: Japan. Gaimushō
Tác giả khác: Uyehara, Cecil H.
Ngôn ngữ:Japanese
Được phát hành: [1868-1945]
Những chủ đề:
Global Resources Program:Southeast Asia Materials Project (SEAM)
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Monograph Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-2984 (164 reels) TEL series: Telegrams
MF-2985 (13 reels) TR series: Treaties
MF-2986 (6 reels) BM series: Biographical material
MF-2987 (94 reels) WT series: Documents of International Military Tribunal
MF-2989 (76 reels) P series: Papers of Parliamentary Vice-Minister Tadeo Matsumoto
MF-2990 (185 reels) SP series: Special studies
MF-2991 (722 reels) S series: Correspondence and communications between the Ministry of Foreign affairs and its officials, 1926-1945 (Showa period)
MF-2992 (52 reels) UD series: Unindexed documents
MF-2993 (804 reels) MT series: Correspondence and communication between the Ministry of Foreign affairs and its officials, 1868-1926 (Meiji-Taisho period)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
MF-2985 r.5 Sẵn có
MF-2991 r.1 Sẵn có
MF-2991 r.11 Sẵn có
MF-2991 r.13 Sẵn có
MF-2991 r.19 Sẵn có
MF-2991 r.210 Sẵn có
MF-2991 r.211 Sẵn có
MF-2991 r.212 Sẵn có
MF-2991 r.213 Sẵn có
MF-2991 r.214 Sẵn có
MF-2991 r.316 Sẵn có
MF-2991 r.318 Sẵn có
MF-2991 r.319 Sẵn có
MF-2991 r.327 Sẵn có
MF-2991 r.328 Sẵn có
MF-2991 r.330 Sẵn có
MF-2991 r.331 Sẵn có
MF-2991 r.332 Sẵn có
MF-2991 r.413 Sẵn có
MF-2991 r.414 Sẵn có
MF-2991 r.415 Sẵn có
MF-2991 r.518 Sẵn có
MF-2991 r.526 Sẵn có
MF-2991 r.542 Sẵn có
MF-2991 r.543 Sẵn có
MF-2991 r.582 Sẵn có
MF-2991 r.583 Sẵn có
MF-2991 r.584 Sẵn có
MF-2991 r.585 Sẵn có
MF-2991 r.586 Sẵn có
MF-2991 r.588 Sẵn có
MF-2991 r.589 Sẵn có
MF-2991 r.591 Sẵn có
MF-2991 r.82 Sẵn có
MF-2991 r.83 Sẵn có
MF-2991 r.84 Sẵn có
MF-2991 r.85 Sẵn có
MF-2991 r.86 Sẵn có
MF-2992 r.29 Sẵn có
MF-2992 r.30 Sẵn có
1868-1945 MF-2987 r.58 Sẵn có
1868-1945 MF-2987 r.64 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.109 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.12 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.16 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.31 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.32 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.41 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.44 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.45 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.46 Sẵn có
1868-1945 MF-2990 r.7 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.323 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.333 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.334 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.335 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.336 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.337 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.467 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.468 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.587 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.621 Sẵn có
1868-1945 MF-2991 r.622 Sẵn có
1868-1945 MF-2993 r.29 Sẵn có
1868-1945 MF-2993 r.30 Sẵn có
1868-1945 MF-2993 r.35 Sẵn có
1868-1945 MF-2993 r.483 Sẵn có
1868-1945 MF-2993 r.563 Sẵn có
1868-1945 MF-2993 r.57 Sẵn có
1968-1945 MF-2989 r.52 Sẵn có
1968-1945 MF-2989 r.53 Sẵn có
v.1 MF-2993 r.1 Sẵn có
v.2 MF-2993 r.2 Sẵn có
v.3 MF-2993 r.3 Sẵn có
v.4 MF-2993 r.4 Sẵn có
v.5 MF-2993 r.5 Sẵn có
v.6 MF-2993 r.6 Sẵn có
v.7 MF-2993 r.7 Sẵn có
v.8 MF-2993 r.8 Sẵn có
v.9 MF-2993 r.9 Sẵn có
v.10 MF-2993 r.10 Sẵn có
v.11 MF-2993 r.11 Sẵn có
v.12 MF-2993 r.12 Sẵn có
v.13 MF-2993 r.13 Sẵn có
v.14 MF-2993 r.14 Sẵn có
v.15 MF-2993 r.15 Sẵn có