Đang hiển thị 81 - 100 kết quả của 164 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.03s Tinh chỉnh kết quả
  1. 81
    Bằng Dyson, Ketaki Kushari, 1940-
    Được phát hành 1980
    Kalikātā : Ānanda, 1980.
    105 p. : ill. ; 19 cm.
  2. 82
    Bằng Rāẏadā
    Được phát hành 1980
    Kalikātā : Sukhacara, 24 Paragaṇā [Jela] : Āra. Ena. Āra. Priṇṭiṃ ; prāptisthāna Bālaka Brahmacārī Dhāma, 1980.
    12, 127, 9 p., [3] p. of plates : chiefly ill., geneal. table ; 23 cm.
  3. 83
    Bằng Biśvāsa, Dilīpakumāra
    Được phát hành 1983
    Kalikātā : Sārasvata Lāibrerī, 1983.
    19, 649 p., [8] leaves of plates : ill., map ; 23 cm.
  4. 84
    Bằng Moraśeda, Hedāẏeta Hosāina, 1942-
    Được phát hành 1982
    Ḍhākā : Prakāśa Bhabana, 1982.
    6, 103 p. ; 23 cm.
  5. 85
    Được phát hành 1983
    Ḍhākā : Atīśa Parshada, 1983.
    59 p. ; 23 cm.
  6. 86
    Bằng Ghosha, Śaurīndrakumāra, 1911-
    Được phát hành 1983
    Kalakātā : Sāhityaloka, 1983-<1985 >
    v. <1-2 > ; 23 cm.
  7. 87
    Bằng Sen, Sukumar
    Được phát hành 1983
    Kalikātā : Ānanda, 1390 [1983]
    179 p. ; 20 cm.
  8. 88
    Bằng Caṭṭopādhyāẏa, Sunīlakumāra
    Được phát hành 1983
    Kalakātā : A. Dāsa : prāptisthāna Śaibyā Pustakālaẏa, 1983.
    15, 112 p., [2] p. of plates : ill. ; 22 cm.
  9. 89
    Bằng Ghosha, Gaurāṅgaprasāda
    Được phát hành 1982
    [Kalakātā] : Yogamaẏā Prakāśanī, 1982.
    408 p., [58] p. of plates : ill. ; 29 cm.
  10. 90
    Bằng Sāradeśānanda, Swami
    Được phát hành 1982
    Kalikātā : Bardhamāna : Udvodhana Kāryālaẏa ; prāptisthāna, Bardhamāna Śrīrāmakrshṇa Āśrama, 1982.
    2, 242 p., [1] leaf of plates : port. ; 19 cm.
  11. 91
    Bằng Mukhopādhyāẏa, Yādugopāla, 1886-1976
    Được phát hành 1982
    Kalikātā : Ayākāḍemika, 1982.
    18, 591 p., [10] p. of plates : ill., ports. ; 23 cm.
  12. 92
    Bằng Sarkar, Susobhan Chandra
    Được phát hành 1982
    Kalikātā : Ānanda, 1982.
    84 p. ; 19 cm.
  13. 93
    Bằng Gumi, Surendranātha
    Được phát hành 1979
    Kalikātā : Subarṇarekhā, 1387 [1979 or 1980]
    20, 625 p., [1] leaf of plates : port. ; 23 cm.
  14. 94
    Bằng Basit, Abdul, 1919-
    Được phát hành 1976
    Ḍhākā : Suphiẏā Bāseta ebaṃ Ābadula Khāleka : paribeśaka Iunibhārsiṭi Presa, 1976.
    3 v. : ill. ; 23 cm.
  15. 95
    Bằng Maitra, Jagadbandhu
    Được phát hành 1911
    Kalikāta : Jagadbandhu Maitra, 1318 [1911]
    2, 16, 455, 9 p. : ill. ; 21 cm.
  16. 96
    Bằng Tarkabāgīśa, Ābadura Raśida
    Được phát hành 1980
    Ḍhākā : Setu Prakāśanī, 1980.
    67 p., [1] leaf of plates : port. ; 22 cm.
  17. 97
    Bằng Mukhopādhyāẏa, Umāprasāda
    Được phát hành 1983
    Kalikātā : Mitra o Ghosha, 1390 [1983]
    2, 147 p., [13] p. of plates : ill. ; 22 cm.
  18. 98
    Bằng Isalāma, Raphikula, 1934-
    Được phát hành 1982
    Ḍhākā : Mallika Brādārsa, 1982.
    675 p., [6] leaves of plates : ill. ; 22 cm.
  19. 99
    Bằng Senagupta, Acintyakumāra, 1903-1976
    Được phát hành 1958
    Kalikātā ; Ema. Si. Sarakāra, [1958-<1978 >
    v. <1-3 > : ports. ; 23 cm.
  20. 100
    Bằng Makasuda, Saiẏada Ābula
    Được phát hành 1981
    Ḍhākā : Kaṇṭineṇṭāla Pābaliśārsa, 1981.
    77 p. ; 22 cm.

Công cụ tìm kiếm: