Đang hiển thị 1 - 20 kết quả của 131 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.09s Tinh chỉnh kết quả
  1. 1
    Bằng Kuno, Yoshi Saburo, 1865-1941
    Được phát hành 1921
    New York, T. Y. Crowell [c1921]
    viii, 154 p. 20 cm.
  2. 2
    Được phát hành 1940
    Tokyo : Japan Times & Mail, [1940-
    v. : ill. ; 30 cm.
  3. 3
    Bằng Liang, Rongruo
    Được phát hành 1956
    Taibei Shi : Zhonghua wen hua chu ban shi ye wei yuan hui, Min guo 45 [1956]
    1, 2, 234 p. ; 19 cm.
  4. 4
    Bằng Topekha, P. P.
    Được phát hành 1964
    Moskva, Nauka, 1964.
    162 p. 20 cm.
  5. 5
    R̄od̄o kumiai minshuka t̄os̄o
    勞働組合民主化鬪爭 /
    Được phát hành 1948
    T̄okȳo : R̄omu Gȳosei Kenkȳujo, Sh̄owa 23 [1948]
    68 p. ; 19 cm.
  6. 6
    Pari t̄okiȳo sakura namiki : Kanzen fukkokuban
    パリ-東京。さくら並木 : 完全復刻版 /
    Được phát hành 2006
    T̄okȳo : T̄okȳo : Sh̄ogakukan Kurieitibu, Sh̄ogakukan. 2006 ;
  7. 7
    Fubo to Sensei no Kai sank̄o kiyaku to sono kaisetsu
    父母と先生の会參考規約とその解說 /
    Được phát hành 1949
    T̄okȳo : Insatsukyoku, Sh̄owa 24 [1949]
    2, 100 p. : ill. ; 18 cm.
  8. 8
    Bằng Kawashima, Nobutaro
    Được phát hành 1938
    [Tokyo] The Hokuseido press [1938]
    vii p., 1 ℓ., 44 p. 2 fold. tab. 19 cm.
  9. 9
    Kokkai ni okeru kōwa rongi sakuin
    國會における講話論議索引
    Được phát hành 1951
    [Tōkyō] : Gaimushō [Seimukyoku, Shōwa 26 (1951)]
    40 p. ; 18 cm.
  10. 10
    T̄oȳo kanji onkunhȳo : goj̄uonjun : furoku, gimu kȳoiku de yomikaki tomoni oshieru kanji .
    当用漢字音訓表 : 五十音順 : 付錄。義務教育で読み書きともに教える漢字 ... /
    Được phát hành 1948
    [Tokyo] : Monbush̄o, Sh̄owa 23 [1948]
    47 p. ; 18 cm.
  11. 11
    Được phát hành 1981
    [Tokyo : Published with the cooperation of the Pacific-Asia Resources Center, 1981]-
    v. : ill. ; 25 cm.
  12. 12
    Hinakochan tabiji
    ひな子ちゃん。旅路 /
    Được phát hành 2007
    T̄okȳo : T̄okȳo : Sh̄ogakukan Kurieitibu, Sh̄ogakukan. 2007 ;
  13. 13
    Sutoppu hibari kun : konpurīto edishon 1
    ストップ!!ひばりくん! : コンプリート。エディション 1 /
    Bằng Eguchi, Hisashi, 1956-
    Được phát hành 2009
    Tōkyō : Shōgakukankurieitibu, 2009.
    271 p. ; 19 cm.
    Japanese record available for display
  14. 14
    Bằng Duchac, R. (René)
    Được phát hành 1968
    Paris, Presses universitaires de France, 1968.
    366 p. plans. 21 cm.
  15. 15
    Bằng Latysheva, N. N. (Nadezhda Nikolaevna)
    Được phát hành 1985
    Moskva : Izd-vo "Nauka," Glav. red. vostochnoĭ lit-ry, 1985.
    110 p. ; 20 cm.
  16. 16
    Shiga Daigaku Kyōiku Gakubu kiyō
    滋賀大学教育学部紀要
    Được phát hành 2015
    Ōtsu-shi : Shiga Daigaku Kyōiku Gakubu, Heisei 27 [2015]-
    volumes : illustrations ; 26 cm.
  17. 17
    Bằng Kitayama, Junʼyū, 1902-
    Được phát hành 1941
    Berlin, W. de Gruyter & co., 1941.
    4 p. l., 252 p. 4 pl. (incl. front.) 21 cm.
  18. 18
    Bằng Kozorovi︠t︡ska︠i︡a, A. B. (Anna Borisovna)
    Được phát hành 1962
    Moskva, Izd-vo vostochnoĭ lit-ry, 1962.
    162 p.
  19. 19
    Bằng Syri︠t︡syn, I. M. (Igorʹ Mikhaĭlovich)
    Được phát hành 1960
    Moskva : Izd-vo vostochnoĭ lit-ry, 1960.
    105 p. ; 20 cm.
  20. 20
    Bằng Anderson, William, 1842-1900
    Được phát hành 1908
    London, Seeley, 1908.
    218 p. illus. 16 cm.

Công cụ tìm kiếm: