Industrial revolution: a documentary history. Series one, The Boulton and Watt archive and the Matthew Boulton papers from Birmingham Central Library. Part 12, Boulton & Watt correspondence and papers (MS 3147/3/1-79 and 245-285)

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:56456663
Tác giả của công ty: Birmingham Central Library (Birmingham, England)
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: Marlborough : Adam Matthew, 2004.
Những chủ đề:
Định dạng:

Monograph Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
ser. reel 198; MS 3147/3/1-3
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.1 Sẵn có
ser. reel 199; MS 3147/3/4-7
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.2 Sẵn có
ser. reel 200; MS 3147/3/8-14
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.3 Sẵn có
ser. reel 201; MS 3147/3/15-26
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.4 Sẵn có
ser. reel 202; MS 3147/3/27-36
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.5 Sẵn có
ser. reel 203; MS 3147/3/37-44
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.6 Sẵn có
ser. reel 204; MS 3147/3/45-47
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.7 Sẵn có
ser. reel 205; MS 3147/3/48-52
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.8 Sẵn có
ser. reel 206; MS 3147/3/53-61
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.9 Sẵn có
ser. reel 207; MS 3147/3/62-65
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.10 Sẵn có
ser. reel 208; MS 3147/3/66-68
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.11 Sẵn có
ser. reel 209; MS 3147/3/69-71
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.12 Sẵn có
ser. reel 210; MS 3147/3/72-76
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.13 Sẵn có
ser. reel 211; MS 3147/3/77-79; 245-246
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.14 Sẵn có
ser. reel 212; MS 3147/3/247-248
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.15 Sẵn có
ser. reel 213; MS 3147/3/249-250
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.16 Sẵn có
ser. reel 214; MS 3147/3/251-257
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.17 Sẵn có
ser. reel 215; MS 3147/3/258-263
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.18 Sẵn có
ser. reel 216; MS 3147/3/264-269
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.19 Sẵn có
ser. reel 217; MS 3147/3/270-273
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.20 Sẵn có
ser. reel 218; MS 3147/3/274-278
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.21 Sẵn có
ser. reel 219; MS 3147/3/279-281
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.22 Sẵn có
ser. reel 220; MS 3147/3/282-285
Ghi chú:
  • new
MF-18793 r.23 Sẵn có