Borrow this resource

Ghi chú

MF-3449 SAMP (27 reels) v.9, no.17-v.16, no.52 (Dec 25, 1898-Aug 26, 1902); v.19, no.1-52 (Sep 6, 1908-Aug 29, 1909); v.22, no.1-v.25, no.52 (Sep 3-Aug 29, 1915); v.27, no.1-v.59, no.52 (Sep 3, 1916-Aug 27, 1949)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
Apr 20 1922-Jul 14 1923 MF-3449 r.10 Sẵn có
Aug 3 1929-Aug 30 1930 MF-3449 r.16 Sẵn có
Dec 25 1898-Jan 1902 MF-3449 r.1 Sẵn có
Feb 15 1936-May 22 1937 MF-3449 r.21 Sẵn có
Jan 9 1932-May 20 1933 MF-3449 r.18 Sẵn có
Jan 24 1942-Oct 21 1944 MF-3449 r.25 Sẵn có
Jan 1913-Oct 25 1914 MF-3449 r.5 Sẵn có
Jul 21 1923-Nov 8 1924 MF-3449 r.11 Sẵn có
Jun 22 1902-Oct 1904 MF-3449 r.2 Sẵn có
Jun 22 1919-Nov 14 1920 MF-3449 r.8 Sẵn có
Mar 17 1928-Jul 1929 MF-3449 r.15 Sẵn có
Mar 30 1940-Jan 7 1942 MF-3449 r.24 Sẵn có
May 27 1933-Sep 22 1934 MF-3449 r.19 Sẵn có
May 29 1937-Sep 17 1938 MF-3449 r.22 Sẵn có
Nov 6 1904-Aug 26 1906 MF-3449 r.3 Sẵn có
Nov 14 1920-Apr 1922 MF-3449 r.9 Sẵn có
Nov 15 1924-Aug 29 1925 MF-3449 r.12 Sẵn có
Nov 1914-Nov 1917 MF-3449 r.6 Sẵn có
Nov 1917-Jun 22 1919 MF-3449 r.7 Sẵn có
Oct 28 1944-Aug 30 1947 MF-3449 r.26 Sẵn có
Oct 30 1926-Mar 17 1928 MF-3449 r.14 Sẵn có
Sep 6 1908 - Dec 1912 (Lacking Sep 1909 - Aug 1911) MF-3449 r.4 Sẵn có
Sep 6 1930-Jan 2 1932 MF-3449 r.17 Sẵn có
Sep 6 1947-Aug 27 1949 MF-3449 r.27 Sẵn có
Sep 24 1938-Mar 23 1940 MF-3449 r.23 Sẵn có
Sep 29 1934-Feb 8 1936 MF-3449 r.20 Sẵn có
Sep 1925-Oct 23 1926 MF-3449 r.13 Sẵn có