Xinhua ribao.
Đã lưu trong:
OCLC: | 12789096 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | Chinese |
Được phát hành: |
Hankou :
Xinhua ribao she,
|
Những chủ đề: | |
Các quyển sách có liên quan: | Online version:
Xinhua ribao (Hankou, Wuhan, China) |
Định dạng: | Báo chí Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
MF-9371 r.6/e Jul-Dec 1942
MF-9371 r.7-11 Jan-sep 1943; Mar 1944-Oct 26, 1946; LACKS: Jan 1-21, 29-31, Feb 1-13, 15, 18-21, Mar 1-10, Apr 17, sep 15, 1943; Mar 23-31, Apr 1-26, 30, May 6-17, 20, 22-30, Jul 6-31, Aug 1, 3-16, 31, sep 7, 21-30, Oct 1-31, Nov 1-14, 16-27, 29, Dec 7-28, 1944; Jan 4-24, 26, 30, Mar 2-7, 9-12, 21, 29-31, Apr 1-21, 23-30, Jun 7-13, 19, 28-30, Aug 25, Oct 4-31, Nov 1-Dec 1945; Jan-Oct 22, 1946
Ghi chú
MF-9371 r.1-5 Jan 11-Dec 1938; 1940; Jan-Jun 1942; LACKS: Mar 31, Jun 23-30, Jul 10, Aug 1-30, Oct 22, 1938; Aug 8, 20, sep 2, 17, 1940; May-Jun 25, 1942MF-9371 r.6/e Jul-Dec 1942
MF-9371 r.7-11 Jan-sep 1943; Mar 1944-Oct 26, 1946; LACKS: Jan 1-21, 29-31, Feb 1-13, 15, 18-21, Mar 1-10, Apr 17, sep 15, 1943; Mar 23-31, Apr 1-26, 30, May 6-17, 20, 22-30, Jul 6-31, Aug 1, 3-16, 31, sep 7, 21-30, Oct 1-31, Nov 1-14, 16-27, 29, Dec 7-28, 1944; Jan 4-24, 26, 30, Mar 2-7, 9-12, 21, 29-31, Apr 1-21, 23-30, Jun 7-13, 19, 28-30, Aug 25, Oct 4-31, Nov 1-Dec 1945; Jan-Oct 22, 1946
Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
MF | Sẵn có | |
Jan-Jun 1942 | MF-9371 r.5 | Sẵn có |
Jan-Jun 1945 | MF-9371 r.10 | Sẵn có |
Jan-Sep 1943 | MF-9371 r.7 | Sẵn có |
Jul-Dec 1942 | MF-9371 r.6/e | Sẵn có |
Jul-Dec 1944 | MF-9371 r.9 | Sẵn có |
Jul 1945-Oct 1946 | MF-9371 r.11 | Sẵn có |
Mar-Jun 1944 | MF-9371 r.8 | Sẵn có |