Statistik listrik PLN dan gas kota = Electricity and city gas statistics
Đã lưu trong:
OCLC: | 180189003 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | Indonesian |
Được phát hành: |
Jakarta :
Biro Pusat Statistik,
|
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Tài liệu chính phủ Số seri Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
Ghi chú
(o) 89/50010 1986-1993Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
1986 (1 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1986 (2 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1987 (1 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1987 (2 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1988 (1 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1988 (2 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1989 (1 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1989 (2 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1990 (1 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1990 (2 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1991 (1 of 3) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1991 (2 of 3) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1991 (3 of 3) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1992 (1 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1992 (2 of 2) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1992 (2 of 2A) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1993 (1 of 3) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1993 (2 of 3) | (o) 89/50010 | Sẵn có |
1993 (3 of 3) | (o) 89/50010 | Sẵn có |