Đang hiển thị 201 - 220 kết quả của 1,564,844 cho tìm kiếm '', thời gian truy vấn: 0.64s Tinh chỉnh kết quả
  1. 201
    Bằng عبد الله محمد الحبشي
    Được phát hành 1411
    بيروت المؤسسة الجامعية للدراسات والنشر والتوزيع 1411هـ/ 1991م
    الكتاب عبارة عن دراسات متفرقة تبحث في غمار المجهول من محصول التراث اليمني قديمة وحديثة كتبت خلال الفترة ما بين 1970-1990م . ص. 208.
  2. 202
    Được phát hành 1984
    بيروت دار العودة 1984.
    يتناول هذا الكتاب مفهوم الكتابة , ويجيب على عدد من السئلة أهمها : لماذا نكتب ؟ لمن نكتب ؟ كما يوضح موقف الكاتب عام 1947م . كما يشتمل على تعليقات لكل فصل من هذه الفصول . ص. 350.
  3. 203
    Dihlī : Narāyan Dat Sahgal, [19--]
    320 p. ; 18 cm.
  4. 204
    Được phát hành 1897
    New York : Macmillan Co., 1897-
    v. : ill., plates, ports., maps, plans ; 24-27 cm.
    Also issued online.
    lấy văn bản
    lấy văn bản
  5. 205
    Bằng Euripides
    Được phát hành 1974
    New York, Norton [1974]
    xii, 126 p. 22 cm.
  6. 206
    Bằng Gozalbes Busto, Guillermo
    Được phát hành 1988
    Granada : Caja Provincial de Ahorros de Granada, 1988.
    310 p. : ill. ; 25 cm.
  7. 207
    Bằng Shād, Kishan Parshād, Sir, 1868 or 9-1939
    Được phát hành 1942
    Ḥaidarābād : Idārah-yi Adabīyāt-i Urdū, 1942.
    xl, 176 p. ; 20 cm.
  8. 208
    Bằng Watkins, John V. (John Vertrees)
    Được phát hành 1933
    Gainesville, Fla. : Cooperative extension work in agriculture and home economics, [1933]
    36 p. : ill. ; 23 cm.
  9. 209
    Bằng ليونهارت راوولف
    Được phát hành 1978
    بغداد وزارة الثقافة والفنون 1978.
    يحتوي الكتاب على رحلة راوولف إلى الشرق وإطلاعة على أحوالها وما ورد في ثنايا حجيثة عنها من أساطير وإنتقادات ص. 231.
  10. 210
    Mȯnkhtėngėriĭn khasbuu = Swastika of the eternal sky = Svastika vechnogo neba : khasbuugiĭn tukhaĭ sudalgaany nėgėn sėdėvt butėėl
    МBнхтэнгэрийн хасбуу = Swastika of the eternal sky = Свастика вечного неба : хасбуугийн тухай судалгааны нэгэн сэдэвт б□тээл /
    Bằng Ėnkhpurėv, M.
    Được phát hành 2002
    Ulaanbaatar : Sodpress, 2002.
    68 p. : ill. (some col.) ; 21 cm.
  11. 211
    Bằng Nash, Ernest
    Được phát hành 1953
    1953.
    1 stampa fotografica ; 19 x 22 cm.
  12. 212
    [s.l.]: Ziyān bin Muḥammad, [s.a.]
    p.
  13. 213
    Bằng Van Deman, Esther Boise, 1862-1937
    Được phát hành 1903
    1903.
    1 photographic print ; 18 x 24 cm.
  14. 214
    Bằng Chatzēiōannou, Kyriakos
    Được phát hành 1969
    Leukōsia, 1969.
    xxvii, 583 p. illus., port. 25 cm.
  15. 215
    Bằng Brenk, Beat
    Được phát hành 1977
    Frankfurt am Main : Propyläen, 1977.
    351 p., 400 p. of plates : ill. (some col.), maps, plans ; 28 cm.
  16. 216
    Bằng Peou, Sorpong
    Được phát hành 1997
    Kuala Lumpur ; Oxford : Oxford University Press, 1997.
    xxi, 358 p. : ill., maps ; 26 cm.
    Publisher description
  17. 217
    Được phát hành 1966
    Kobenhavn : Glyptotek, 1966.
    xiv, 79 p. ; 23 cm.
  18. 218
    Bằng Benoît, Fernand, 1892-1969
    Được phát hành 1931
    Paris : Librairie de la Revue française, 1931.
    158 p. : ill. ; 22 cm.
  19. 219
    Bằng Ḥaq, Caudhrī Afz̤al, 1891-1942
    Được phát hành 1929
    Lāhaur : Tāj Kampanī, 1929.
    320 p. ; 18 cm.
  20. 220
    Bằng Ṣiddīqī, Muḥammad Shamsuddīn
    Được phát hành 1940
    Ḥaidarābād : ʻĀẓam Isṭīm Pres, 1940.
    ii, 104 p. ; 18 cm.

Công cụ tìm kiếm: