Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
66,606
K - Pháp luật
1,795
Q - Khoa học
917
H - Khoa học xã hội
659
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
529
D - Lịch sử thế giới
306
N - Mỹ thuật
292
R - Y học
227
J - Chính sách khoa học
174
T - Công nghệ
164
S - Nông nghiệp
148
L - Giáo dục
108
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
78
M - Âm nhạc
73
F - Lịch sử chung của Mỹ
28
Z - Thư viện khoa học
26
U - Khoa học quân sự
24
A - Công việc chung
21
C - Lịch sử khoa học
14
E - Lịch sử nước Mỹ
9
V - Khoa học hải quân
6