Classification
H - Khoa học xã hội
214
T - Công nghệ
23
D - Lịch sử thế giới
21
L - Giáo dục
21
Z - Thư viện khoa học
16
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
13
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
13
M - Âm nhạc
13
K - Pháp luật
11
N - Mỹ thuật
10
J - Chính sách khoa học
9
Q - Khoa học
9
S - Nông nghiệp
8
C - Lịch sử khoa học
6
V - Khoa học hải quân
6
R - Y học
5
P - Ngôn ngữ và văn học
4