Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
793,825
M - Âm nhạc
166,196
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
59,733
A - Công việc chung
48,013
R - Y học
45,608
H - Khoa học xã hội
41,680
D - Lịch sử thế giới
40,834
F - Lịch sử chung của Mỹ
39,714
Q - Khoa học
33,602
C - Lịch sử khoa học
24,741
T - Công nghệ
16,601
S - Nông nghiệp
15,410
E - Lịch sử nước Mỹ
14,854
K - Pháp luật
14,133
N - Mỹ thuật
8,199
J - Chính sách khoa học
8,003
L - Giáo dục
6,132
Z - Thư viện khoa học
6,104
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
5,159
U - Khoa học quân sự
1,249
V - Khoa học hải quân
361