Classification
H - Khoa học xã hội
14,974
M - Âm nhạc
10,675
T - Công nghệ
7,479
Q - Khoa học
7,059
R - Y học
6,363
S - Nông nghiệp
5,913
D - Lịch sử thế giới
5,319
P - Ngôn ngữ và văn học
3,375
A - Công việc chung
3,277
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
2,613
K - Pháp luật
2,379
F - Lịch sử chung của Mỹ
2,377
L - Giáo dục
2,264
J - Chính sách khoa học
1,839
Z - Thư viện khoa học
1,561
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
1,252
N - Mỹ thuật
1,240
E - Lịch sử nước Mỹ
463
C - Lịch sử khoa học
438
U - Khoa học quân sự
322
V - Khoa học hải quân
133