Classification
R - Y học
5,908
D - Lịch sử thế giới
3,016
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,816
Q - Khoa học
1,347
H - Khoa học xã hội
1,234
F - Lịch sử chung của Mỹ
805
A - Công việc chung
793
P - Ngôn ngữ và văn học
412
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
398
T - Công nghệ
386
S - Nông nghiệp
337
Z - Thư viện khoa học
264
E - Lịch sử nước Mỹ
258
J - Chính sách khoa học
207
M - Âm nhạc
197
C - Lịch sử khoa học
174
L - Giáo dục
136
N - Mỹ thuật
125
U - Khoa học quân sự
115
K - Pháp luật
106
V - Khoa học hải quân
30