Classification
R - Y học
19,062
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
9,371
D - Lịch sử thế giới
4,028
A - Công việc chung
2,820
Q - Khoa học
2,208
T - Công nghệ
758
P - Ngôn ngữ và văn học
545
H - Khoa học xã hội
511
C - Lịch sử khoa học
366
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
305
E - Lịch sử nước Mỹ
183
S - Nông nghiệp
150
Z - Thư viện khoa học
87
M - Âm nhạc
83
F - Lịch sử chung của Mỹ
71
J - Chính sách khoa học
64
N - Mỹ thuật
60
K - Pháp luật
27
V - Khoa học hải quân
24
U - Khoa học quân sự
15
L - Giáo dục
13