Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
304
D - Lịch sử thế giới
109
N - Mỹ thuật
32
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
23
J - Chính sách khoa học
19
H - Khoa học xã hội
14
K - Pháp luật
12
T - Công nghệ
4
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
3
C - Lịch sử khoa học
2
R - Y học
2
S - Nông nghiệp
2
U - Khoa học quân sự
2
A - Công việc chung
1
L - Giáo dục
1
M - Âm nhạc
1
Q - Khoa học
1
V - Khoa học hải quân
1