Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
292
Q - Khoa học
131
H - Khoa học xã hội
64
S - Nông nghiệp
64
T - Công nghệ
63
D - Lịch sử thế giới
26
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
24
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
20
L - Giáo dục
13
R - Y học
12
K - Pháp luật
10
M - Âm nhạc
9
N - Mỹ thuật
8
U - Khoa học quân sự
5
J - Chính sách khoa học
4
Z - Thư viện khoa học
4
A - Công việc chung
3
F - Lịch sử chung của Mỹ
2
V - Khoa học hải quân
1