Classification
M - Âm nhạc
3,448
R - Y học
2,727
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
1,940
D - Lịch sử thế giới
1,867
C - Lịch sử khoa học
1,557
H - Khoa học xã hội
1,003
A - Công việc chung
799
Q - Khoa học
754
S - Nông nghiệp
749
E - Lịch sử nước Mỹ
735
T - Công nghệ
690
F - Lịch sử chung của Mỹ
593
J - Chính sách khoa học
302
P - Ngôn ngữ và văn học
220
Z - Thư viện khoa học
155
K - Pháp luật
144
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
142
L - Giáo dục
136
N - Mỹ thuật
86
U - Khoa học quân sự
12
V - Khoa học hải quân
6