Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
13,150
K - Pháp luật
608
H - Khoa học xã hội
200
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
90
D - Lịch sử thế giới
63
J - Chính sách khoa học
46
N - Mỹ thuật
43
Q - Khoa học
38
M - Âm nhạc
34
L - Giáo dục
31
R - Y học
11
T - Công nghệ
10
S - Nông nghiệp
7
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
5
A - Công việc chung
3
E - Lịch sử nước Mỹ
3
Z - Thư viện khoa học
3
C - Lịch sử khoa học
1
U - Khoa học quân sự
1