Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
11,781
Q - Khoa học
278
A - Công việc chung
155
K - Pháp luật
82
H - Khoa học xã hội
67
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
65
D - Lịch sử thế giới
60
S - Nông nghiệp
34
J - Chính sách khoa học
19
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
15
N - Mỹ thuật
13
T - Công nghệ
11
R - Y học
9
L - Giáo dục
6
M - Âm nhạc
6
Z - Thư viện khoa học
5
C - Lịch sử khoa học
2
F - Lịch sử chung của Mỹ
2
U - Khoa học quân sự
2