Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
26,449
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
299
Q - Khoa học
195
K - Pháp luật
154
H - Khoa học xã hội
152
A - Công việc chung
145
D - Lịch sử thế giới
138
N - Mỹ thuật
91
J - Chính sách khoa học
54
S - Nông nghiệp
43
M - Âm nhạc
42
L - Giáo dục
29
R - Y học
29
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
24
T - Công nghệ
15
E - Lịch sử nước Mỹ
9
C - Lịch sử khoa học
7
F - Lịch sử chung của Mỹ
6
Z - Thư viện khoa học
5
U - Khoa học quân sự
4
V - Khoa học hải quân
1