Classification
T - Công nghệ
980
P - Ngôn ngữ và văn học
965
Q - Khoa học
655
R - Y học
298
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
268
H - Khoa học xã hội
230
M - Âm nhạc
183
A - Công việc chung
153
E - Lịch sử nước Mỹ
132
C - Lịch sử khoa học
131
D - Lịch sử thế giới
107
S - Nông nghiệp
38
F - Lịch sử chung của Mỹ
22
Z - Thư viện khoa học
21
K - Pháp luật
9
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
5
J - Chính sách khoa học
5
U - Khoa học quân sự
4
N - Mỹ thuật
2
V - Khoa học hải quân
2