Classification
P - Ngôn ngữ và văn học
66,734
K - Pháp luật
1,826
Q - Khoa học
919
H - Khoa học xã hội
878
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
619
D - Lịch sử thế giới
413
N - Mỹ thuật
301
R - Y học
231
J - Chính sách khoa học
183
T - Công nghệ
168
L - Giáo dục
166
S - Nông nghiệp
149
M - Âm nhạc
114
F - Lịch sử chung của Mỹ
112
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
80
Z - Thư viện khoa học
27
U - Khoa học quân sự
24
A - Công việc chung
22
C - Lịch sử khoa học
22
E - Lịch sử nước Mỹ
12
V - Khoa học hải quân
6