Classification
A - Công việc chung
8,797
N - Mỹ thuật
2,948
M - Âm nhạc
1,357
P - Ngôn ngữ và văn học
619
D - Lịch sử thế giới
559
H - Khoa học xã hội
388
J - Chính sách khoa học
125
B - Triết học, Tâm lý học, Tôn giáo
103
F - Lịch sử chung của Mỹ
101
S - Nông nghiệp
53
E - Lịch sử nước Mỹ
51
T - Công nghệ
43
K - Pháp luật
40
L - Giáo dục
34
G - Địa lý, Nhân loại học, Giải trí
12
U - Khoa học quân sự
10
R - Y học
9
C - Lịch sử khoa học
7
V - Khoa học hải quân
7
Z - Thư viện khoa học
6
Q - Khoa học
5