Indikator kesejahteraan rakyat.
Social welfare statistics, Propinsi Nusa Tenggara Timur.
Đã lưu trong:
OCLC: | 23113501 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | Indonesian |
Được phát hành: |
Kupang :
Kantor Statistik Propinsi Nusa Tenggara Timur,
[1983-
|
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Tài liệu chính phủ Số seri Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
Ghi chú
(o) 86/50535 1980/1981; 1984-1987; 1989-1990Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
1980/1981 (1 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1980/1981 (2 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1984 (1 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1984 (2 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1985 (1 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1985 (2 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1986 (1 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1986 (2 of 2) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1987 (1 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1987 (2 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1987 (3 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1989 (1 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1989 (2 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1989 (3 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1990 (1 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1990 (2 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |
1990 (3 of 3) | (o) 86/50535 | Sẵn có |