Kotamadya Ambon dalam angka.
Đã lưu trong:
OCLC: | 18732828 |
---|---|
Nhiều tác giả của công ty: | , |
Ngôn ngữ: | Indonesian |
Được phát hành: |
Ambon :
Kantor Sensus & Statistik Kotamadya Ambon,
[1975-
|
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Tài liệu chính phủ Số seri Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
Ghi chú
(o) 82/50043 1975-1986Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
1975 (1 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1975 (2 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1975 (3 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1976 (1 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1976 (2 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1976 (3 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1976 (4 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1977 (1 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1977 (2 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1977 (3 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1977 (4 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1978 (1 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1978 (2 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1978 (3 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1978 (4 of 4) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1979 (1 of 5) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1979 (2 of 5) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1979 (3 of 5) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1979 (4 of 5) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1979 (5 of 5) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1980 (1 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1980 (2 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1980 (3 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1981 (1 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1981 (2 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1982 (1 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1982 (2 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1983 (1 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1983 (2 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1984 (1 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1984 (2 of 2) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1985 (1 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1985 (2 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1985 (3 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1986 (1 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1986 (2 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |
1986 (3 of 3) | (o) 82/50043 | Sẵn có |