Adabiyāt.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:20589713
Tác giả của công ty: Akādmī Adabiyāt-i Pākistān
Ngôn ngữ:Urdu
Được phát hành: Islāmābād : Akādmī Adabīyāt-i Pākistān, [1987?-
Những chủ đề:
Định dạng:

Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

C-38613 v.1, no.1-v.2, no.5/6 (Jul/Sep 1987-Jul/Dec 1988); v.5, no.18- v.6, no.24 (Jan/Mar 1992-Autumn 1993); v.6, no.26-v.12, no.47 (Oct/Dec 1993- Spring 1999)
C-39915 Oct/Dec 2014

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
Oct/Dec 2014 C-39915 Sẵn có
v.1 no.1 (Jul/Sep 1987) C-38613 Sẵn có
v.1 no.2 (Oct/Dec 1987) C-38613 Sẵn có
v.1 no.3 (Jan/Mar 1988) C-38613 Sẵn có
v.1 no.4 (Apr/Jun 1988) C-38613 Sẵn có
v.2 no.5/6 (Jul/Dec 1988) C-38613 Sẵn có
v.5 no.18 (Jan/Mar 1992) C-38613 Sẵn có
v.5 no.19 (Apr/Jun 1992) C-38613 Sẵn có
v.5 no.20 (1992) C-38613 Sẵn có
v.5 no.21 (1992) C-38613 Sẵn có
v.6 no.22 (winter 1993) C-38613 Sẵn có
v.6 no.23 (Spring 1993) C-38613 Sẵn có
v.6 no.24 (Autumn 1993) C-38613 Sẵn có
v.7 no.26 (Oct/Dec 1993) C-38613 Sẵn có
v.7 no.27-30 (pt.1 1994) C-38613 Sẵn có
v.7 no.27-30 (pt.2 1994) C-38613 Sẵn có
v.8 no.31-34 (1995) C-38613 Sẵn có
v.9 no.35-36 (1996) C-38613 Sẵn có
v.9 no.37-38 (1996) C-38613 Sẵn có
v.10 no.39-40 (1997) C-38613 Sẵn có
v.10 no.41/42 (1997) C-38613 Sẵn có
v.11 no.43/44 (1998) C-38613 Sẵn có
v.11 no.45/46 (1998) C-38613 Sẵn có
v.12 no.47 (Spring 1999) C-38613 Sẵn có