Pañcāyata darpana.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:1790476
Tác giả của công ty: Tālīma Sāmagrī Utpādana Kendra (Nepal)
Ngôn ngữ:Nepali
Được phát hành: Lalitapura, Tālīma Sāmāgrī Utpādana Kendra.
Những chủ đề:
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

B-50205 v.1, no.2 (Aug 1970)
C-38570 v.3, no.8-10; v.4, no.11-12
B-50205 v.5, no.15 (Feb 1975); v.6, no.16; v.6, no.18 (1976); v.7, no.1-3 (1976-1977); v.8, no.1 (1977); v.8 (1977/1978)
C-38570 v.9 (1978-1979)
D-26086 v.10, no.1-4 (1979-1980)
C-38570 v.11-12 (1980/81- 1981/82)
D-26086 v.13, no.1-4 (1982-1983)
C-38570 v.15 (1984/1985)
D-26086 v.16-17 (1985/86- 1986/87)
C-38570 v.18 (1987/1988)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
v.1 no.2 (Aug 1970) B-50205 Sẵn có
v.3 no.8-10 (1972/1973) C-38570 Sẵn có
v.4 no.11-12 C-38570 Sẵn có
v.5 no.15 (1975) B-50205 Sẵn có
v.6 no.16 B-50205 Sẵn có
v.6 no.18 (1976) B-50205 Sẵn có
v.7 no.1 (1976) B-50205 Sẵn có
v.7 no.2 (1977) B-50205 Sẵn có
v.7 no.3 (1977) B-50205 Sẵn có
v.8 (1977/1978) B-50205 Sẵn có
v.8 no.1 (1977) B-50205 Sẵn có
v.9 (1978/1979) C-38570 Sẵn có
v.10 no.1-4 (1979/1980) D-26086 Sẵn có
v.11 (1980/1981) C-38570 Sẵn có
v.12 (1981/1982) C-38570 Sẵn có
v.13 no.1-4 (1982/1983) D-26086 Sẵn có
v.15 (1984/1985) C-38570 Sẵn có
v.16 (1985/1986) D-26086 Sẵn có
v.17 (1986/1987) D-26086 Sẵn có
v.18 (1987/1988) C-38570 Sẵn có