New Pittsburgh courier.
Đã lưu trong:
OCLC: | 7163927 |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Pittsburgh, Pa. :
New Pittsburgh Courier Pub. Co.,
1966-
|
Phiên bản: | National ed. |
Những chủ đề: | |
Các quyển sách có liên quan: | Ấn bản khác có sẵn:
New Pittsburgh courier (Pittsburgh, Pa. : City ed.) Tiếp tục: Pittsburgh courier (Pittsburgh, Pa. : 1955 : National ed.) |
Định dạng: | Báo chí Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
MF-7908 (8 reels) 1967-1974
MF-18615 r.1-28 Jan 4, 1975-2002
Ghi chú
MF-7907 r.14 Oct 29-Dec 1966MF-7908 (8 reels) 1967-1974
MF-18615 r.1-28 Jan 4, 1975-2002
Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
1977 | MF-18615 r.3 | Sẵn có |
1983 | MF-18615 r.9 | Sẵn có |
1990 | MF-18615 r.16 | Sẵn có |
1991 | MF-18615 r.17 | Sẵn có |
1992 | MF-18615 r.18 | Sẵn có |
1993 | MF-18615 r.19 | Sẵn có |
1994 | MF-18615 r.20 | Sẵn có |
1997 | MF-18615 r.23 | Sẵn có |
1998 | MF-18615 r.24 | Sẵn có |
1999 | MF-18615 r.25 | Sẵn có |
2000 | MF-18615 r.26 | Sẵn có |
2001 | MF-18615 r.27 | Sẵn có |
2002 | MF-18615 r.28 | Sẵn có |
Jan 1-Dec 30 1972 | MF-7908 r.6 | Sẵn có |
Jan 2-Dec 25 1971 | MF-7908 r.5 | Sẵn có |
Jan 2-Dec 25 1982 | MF-18615 r.8 | Sẵn có |
Jan 2-Dec 1988 | MF-18615 r.14 | Sẵn có |
Jan 3-Dec 25 1976 | MF-18615 r.2 | Sẵn có |
Jan 3-Dec 26 1970 | MF-7908 r.4 | Sẵn có |
Jan 3-Dec 26 1981 | MF-18615 r.7 | Sẵn có |
Jan 3-Dec 26 1987 | MF-18615 r.13 | Sẵn có |
Jan 4-Dec 27 1969 | MF-7908 r.3 | Sẵn có |
Jan 4-Dec 27 1975 | MF-18615 r.1 | Sẵn có |
Jan 4-Dec 27 1986 | MF-18615 r.12 | Sẵn có |
Jan 5-Dec 27 1980 | MF-18615 r.6 | Sẵn có |
Jan 5-Dec 28 1974 | MF-7908 r.8 | Sẵn có |
Jan 5-Dec 28 1985 | MF-18615 r.11 | Sẵn có |
Jan 6-Dec 28 1968 | MF-7908 r.2 | Sẵn có |
Jan 6-Dec 28 1996 | MF-18615 r.22 | Sẵn có |
Jan 6-Dec 29 1973 | MF-7908 r.7 | Sẵn có |
Jan 6-Dec 29 1979 | MF-18615 r.5 | Sẵn có |
Jan 7-Dec 29 1984 | MF-18615 r.10 | Sẵn có |
Jan 7-Dec 30 1967 | MF-7908 r.1 | Sẵn có |
Jan 7-Dec 30 1978 | MF-18615 r.4 | Sẵn có |
Jan 7-Dec 30 1989 | MF-18615 r.15 | Sẵn có |
Jan 7-Dec 30 1995 | MF-18615 r.21 | Sẵn có |