Pāḷi = Pāḷi + Mranʻ mā ʼabhidhānʻ nhaṅʻʹ gāthā thūʺ myāʺ /
Pali-Pali-Burmese dictionary.
Đã lưu trong:
OCLC: | 32892354 |
---|---|
Tác giả chính: | |
Ngôn ngữ: | Pali Burmese |
Được phát hành: |
Ranʻ kunʻ :
Dhamma Roṅʻ khraññʻ Cā pe Tuikʻ : Phranʻʹ khyi reʺ, Dhamma Guṇʻ raññʻ Piṭakatʻ Cā ʼupʻ Chuiṅʻ,
1991.
|
Những chủ đề: | |
Global Resources Program: | South Asia Materials Project (SAMP) |
Định dạng: | Monograph Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
Item List
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
1 of 2 | 95/63522 | Sẵn có |
2 of 2 | 95/63522 | Sẵn có |