Trích dẫn kiểu APA (xuất bản lần thứ 7)

Wijerama, E. M. M. (1974). Criminal lawyer: Case law (48 N.L.R-58 N.L.R, 33 C.L.W-58 C.L.W). s.n..

Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)

Wijerama, E. M. M. Criminal Lawyer: Case Law (48 N.L.R-58 N.L.R, 33 C.L.W-58 C.L.W). [s.l.: s.n., 1974.

Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)

Wijerama, E. M. M. Criminal Lawyer: Case Law (48 N.L.R-58 N.L.R, 33 C.L.W-58 C.L.W). s.n., 1974.

Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.