Seattle union record.
Đã lưu trong:
OCLC: | 9447320 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Seattle :
Central Labor Council of Seattle and Vicinity,
1918-1928.
|
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Báo chí Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
MF-6491 (76 reels) Dec. 29, 1920-May 24, 1926
Ghi chú
MF-11705 (34 reels) Apr. 24, 1918-Jan. 20, 1921MF-6491 (76 reels) Dec. 29, 1920-May 24, 1926
Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
Apr 3-May 3 1923 | MF-6491 r.32 | Sẵn có |
Apr 6-May 1 1920 | MF-11705 r.22 | Sẵn có |
Apr 8-May 8 1922 | MF-6491 r.21 | Sẵn có |
Apr 18-May 11 1921 | MF-6491 r.6 | Sẵn có |
Apr 24-Jun 12 1918 | MF-11705 r.1 | Sẵn có |
Aug 1-Sep 4 1918 | MF-11705 r.3 | Sẵn có |
Aug 3-Sep 1 1923 | MF-6491 r.36 | Sẵn có |
Aug 5-27 1920 | MF-11705 r.27 | Sẵn có |
Aug 8-Sep 8 1922 | MF-6491 r.25 | Sẵn có |
Aug 18-Sep 8 1921 | MF-6491 r.12 | Sẵn có |
Aug 26-Sep 18 1919 | MF-11705 r.13 | Sẵn có |
Aug 27-Sep 19 1920 | MF-11705 r.28 | Sẵn có |
Dec 4-30 1919 | MF-11705 r.17 | Sẵn có |
Dec 8 1921-Jan 9 1922 | MF-6491 r.17 | Sẵn có |
Dec 8-29 1920 | MF-11705 r.33 | Sẵn có |
Dec 11 1923-Jan 2 1924 | MF-6491 r.41 | Sẵn có |
Dec 24 1918-Mar 14 1919 | MF-11705 r.7 | Sẵn có |
Dec 28 1925 - Jan 28 1926 | MF-6491 r.72 | Sẵn có |
Dec 29 1920-Jan 20 1921 | MF-11705 r.34 | Sẵn có |
Dec 29 1920-Jan 20 1921 | MF-6491 r.1 | Sẵn có |
Dec 30 1919-Jan 23 1920 | MF-11705 r.18 | Sẵn có |
Dec 30 1922-Jan 31 1923 | MF-6491 r.29 | Sẵn có |
Feb 8-Mar 10 1922 | MF-6491 r.19 | Sẵn có |
Feb 10-Mar 4 1921 | MF-6491 r.3 | Sẵn có |
Feb17-Mar 12 1920 | MF-11705 r.20 | Sẵn có |
Feb 27 - Mar 29 1926 | MF-6491 r.74 | Sẵn có |
Jan 9-Feb 8 1922 | MF-6491 r.18 | Sẵn có |
Jan 20 Feb 10 1921 | MF-6491 r.2 | Sẵn có |
Jan 23-Feb17 1920 | MF-11705 r.19 | Sẵn có |
Jan 28 - Feb 27 1926 | MF-6491 r.73 | Sẵn có |
Jan 31 1923-Mar 3 1923 | MF-6491 r.30 | Sẵn có |
Jul 3-Aug 3 1923 | MF-6491 r.35 | Sẵn có |
Jul 4-31 1919 | MF-11705 r.11 | Sẵn có |
Jul 8-28.1921 | MF-6491 r.10 | Sẵn có |
Jul 8-Aug 8 1922 | MF-6491 r.24 | Sẵn có |
Jul 12-Aug 5 1920 | MF-11705 r.26 | Sẵn có |
Jul 28-Aug 18 1921 | MF-6491 r.11 | Sẵn có |
Jul 31-Aug 26 1919 | MF-11705 r.12 | Sẵn có |
Jun 2-Jul 3 1923 | MF-6491 r.34 | Sẵn có |
Jun 7-Jul 4 1919 | MF-11705 r.10 | Sẵn có |
Jun 7-Jul 8 1922 | MF-6491 r.23 | Sẵn có |
Jun 12-Aug 1 1918 | MF-11705 r.2 | Sẵn có |
Jun 12-Jul 12 1920 | MF-11705 r.25 | Sẵn có |
Jun 18-Jul 8 1921 | MF-6491 r.9 | Sẵn có |
Mar 3-Apr 3 1923 | MF-6491 r.31 | Sẵn có |
Mar 4-25 1921 | MF-6491 r.4 | Sẵn có |
Mar 10-Apr 8 1922 | MF-6491 r.20 | Sẵn có |
Mar 12-Apr 6 1920 | MF-11705 r.21 | Sẵn có |
Mar 14-May 10 1919 | MF-11705 r.8 | Sẵn có |
Mar 25-Apr 18 1921 | MF-6491 r.5 | Sẵn có |
Mar 29 - Apr 28 1926 | MF-6491 r.75 | Sẵn có |
May 1-27 1920 | MF-11705 r.23 | Sẵn có |
May 3-Jun 2 1923 | MF-6491 r.33 | Sẵn có |
May 8-Jun 7 1922 | MF-6491 r.22 | Sẵn có |
May10-Jun 7 1919 | MF-11705 r.9 | Sẵn có |
May 11-31 1921 | MF-6491 r.7 | Sẵn có |
May 27-Jun 12 1920 | MF-11705 r.24 | Sẵn có |
May 31-Jun 18 1921 | MF-6491 r.8 | Sẵn có |
Nov 5-Dec 4 1919 | MF-11705 r.16 | Available by Request |
Nov 8-Dec 8 1921 | MF-6491 r.16 | Sẵn có |
Nov 8-Dec 24 1918 | MF-11705 r.6 | Sẵn có |
Nov 8-Dec 30 1922 | MF-6491 r.28 | Sẵn có |
Nov 16-Dec 11 1923 | MF-6491 r.40 | Sẵn có |
Nov 18-Dec 8 1920 | MF-11705 r.32 | Sẵn có |
Oct 8-28 1920 | MF-11705 r.30 | Sẵn có |
Oct 8-Nov 8 1918 | MF-11705 r.5 | Sẵn có |
Oct 9-Nov 8 1922 | MF-6491 r.27 | Sẵn có |
Oct13-Nov 5 1919 | MF-11705 r.15 | Available by Request |
Oct 15-Nov 8 1921 | MF-6491 r.15 | Sẵn có |
Oct 23-Nov 16 1923 | MF-6491 r.39 | Sẵn có |
Oct 28-Nov 18 1920 | MF-11705 r.31 | Sẵn có |
Sep 1-28 1923 | MF-6491 r.37 | Sẵn có |
Sep 4-Oct 8 1918 | MF-11705 r.4 | Sẵn có |
Sep 8-27 1921 | MF-6491 r.13 | Sẵn có |
Sep 8-Oct 9 1922 | MF-6491 r.26 | Sẵn có |
Sep 18-Oct 8 1920 | MF-11705 r.29 | Sẵn có |
Sep 18-Oct 13 1919 | MF-11705 r.14 | Sẵn có |
Sep 27-Oct 15 1921 | MF-6491 r.14 | Sẵn có |
Sep 28-Oct 23 1923 | MF-6491 r.38 | Sẵn có |