Thanākhān h̄æng Prathēt Thai. Nūai Kānʻutsāhakam. Sarup phāwa thurakit-ʻutsāhakam ... læ n̄æonōm. Nūai Kānʻutsāhakam, Fāi Wichākān.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)Thanākhān h̄æng Prathēt Thai. Nūai Kānʻutsāhakam. Sarup Phāwa Thurakit-ʻutsāhakam ... Læ N̄æonōm. [Bangkok]: Nūai Kānʻutsāhakam, Fāi Wichākān.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)Thanākhān h̄æng Prathēt Thai. Nūai Kānʻutsāhakam. Sarup Phāwa Thurakit-ʻutsāhakam ... Læ N̄æonōm. Nūai Kānʻutsāhakam, Fāi Wichākān.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.