Japan. Kagaku Gijutsuchō. Chōsa Fukyukyoku. Chōsa Fukyuka. Chōsa geppō. Kagaku Gijutsuchō Chōsa Fukyūkyoku Chōsa Fukyūka.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)Japan. Kagaku Gijutsuchō. Chōsa Fukyukyoku. Chōsa Fukyuka. Chōsa Geppō. [Japan]: Kagaku Gijutsuchō Chōsa Fukyūkyoku Chōsa Fukyūka.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)Japan. Kagaku Gijutsuchō. Chōsa Fukyukyoku. Chōsa Fukyuka. Chōsa Geppō. Kagaku Gijutsuchō Chōsa Fukyūkyoku Chōsa Fukyūka.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.