Nagoya-shi Kōgyō Kenkyūjo kenkyū hōkoku = Research reports of the Nagoya Municipal Industrial Research Institute

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:9505771
Tác giả của công ty: Nagoya-shi Kōgyō Kenkyūjo
Ngôn ngữ:Japanese
Được phát hành: Nagoya-shi : Nagoya-shi Kōgyō Kenkyūjo,
Những chủ đề:
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

C-38409 no.39-69 (1968-1984); LACKS: no.57

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
no.39 (1968) C-38409 Sẵn có
no.40 (1968) C-38409 Sẵn có
no.41 (1969) C-38409 Sẵn có
no.42 (1969) C-38409 Sẵn có
no.43 (1970) C-38409 Sẵn có
no.44 (1970) C-38409 Sẵn có
no.45 (1971) C-38409 Sẵn có
no.46 (1971) C-38409 Sẵn có
no.47 (1972) C-38409 Sẵn có
no.48 (1972) C-38409 Sẵn có
no.49 (1973) C-38409 Sẵn có
no.50 (1973) C-38409 Sẵn có
no.51 (1974) C-38409 Sẵn có
no.52 (1974) C-38409 Sẵn có
no.53 (1975) C-38409 Sẵn có
no.54 (1975) C-38409 Sẵn có
no.55 (1976) C-38409 Sẵn có
no.56 (1977) C-38409 Sẵn có
no.58 (1978) C-38409 Sẵn có
no.59 (1979) C-38409 Sẵn có
no.60 (1979) C-38409 Sẵn có
no.61 (1980) C-38409 Sẵn có
no.62 (1980) C-38409 Sẵn có
no.63 (1981) C-38409 Sẵn có
no.64 (1982) C-38409 Sẵn có
no.65 (1982) C-38409 Sẵn có
no.66 (1983) C-38409 Sẵn có
no.67 (1983) C-38409 Sẵn có
no.68 (1984) C-38409 Sẵn có
no.69 (1984) C-38409 Sẵn có