Manʻʺ Taṅʻ. (1953). Khraṅʻ yuiṅʺ katʻ naññʻʺ ni syaññʻʺ. Mibhametthā rvhe taṃ chipʻ puṃ nhipʻ tuikʻ.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)Manʻʺ Taṅʻ. Khraṅʻ Yuiṅʺ Katʻ Naññʻʺ Ni Syaññʻʺ. Ranʻ kunʻ: Mibhametthā rvhe taṃ chipʻ puṃ nhipʻ tuikʻ, 1953.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)Manʻʺ Taṅʻ. Khraṅʻ Yuiṅʺ Katʻ Naññʻʺ Ni Syaññʻʺ. Mibhametthā rvhe taṃ chipʻ puṃ nhipʻ tuikʻ, 1953.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.