Tình hình rụông đ́ât nông nghịêp và đ̀ơi śông nông dân dứơi trìêu Nguỹên /
Sábháilte in:
OCLC: | 39181256 |
---|---|
Rannpháirtithe: | , |
Teanga: | Vietnamese |
Foilsithe / Cruthaithe: |
[Thụân Hóa] :
Nhà xúât b̉an Thụân Hóa,
[1997]
|
Ábhair: | |
Formáid: | Doiciméad rialtais Monograph Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
LEADER | 01744aam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | in00005580552 | ||
003 | OCoLC | ||
005 | 19990729121840.0 | ||
008 | 980522s1997 vm b f000 0 vie | ||
010 | |a 98943879 | ||
019 | |a 38738145 | ||
035 | |a (OCoLC)39181256 |z (OCoLC)38738145 | ||
040 | |a DLC |c DLC |d FLD |d CRL | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
049 | |a CRLL | ||
050 | 0 | 0 | |a HD890.5 |b .T56 1997 |
092 | |a 959.703 |f TIN | ||
099 | |a B-46586 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tình hình rụông đ́ât nông nghịêp và đ̀ơi śông nông dân dứơi trìêu Nguỹên / |c Trương H̃ưu Quýnh, Đ̃ô Bang ch̉u biên ; Vũ Minh Giang, Vũ Văn Quân, Nguỹên Quang Trung Tíên. |
260 | |a [Thụân Hóa] : |b Nhà xúât b̉an Thụân Hóa, |c [1997] | ||
300 | |a 276 p. ; |c 20 cm. | ||
336 | |a text |b txt |2 rdacontent. | ||
337 | |a unmediated |b n |2 rdamedia. | ||
338 | |a volume |b nc |2 rdacarrier. | ||
504 | |a Includes bibliographical references (p. 271-274) | ||
650 | 0 | |a Land use, Rural |z Vietnam. | |
650 | 0 | |a Farmers |z Vietnam |x Economic conditions. | |
650 | 0 | |a Farmers |z Vietnam |x Social conditions. | |
650 | 7 | |a Propriété agricole |z Viêt-Nam |y 1802-1945. |2 ram. | |
651 | 0 | |a Vietnam |x History |y Nguyen dynasty, 1802-1945. | |
651 | 7 | |a Viêt-Nam |x Conditions rurales |y 1802-1945. |2 ram. | |
700 | 1 | |a Trương, H̃ưu Quýnh. | |
700 | 1 | |a Đ̃ô, Bang. | |
907 | |a .b15171206 |b 02-02-22 |c 07-29-99 | ||
998 | |a crlm |b 07-29-99 |c m |d - |e - |f vie |g vm |h 0 |i 1 | ||
999 | f | f | |i a55c22e9-84e2-5acd-b942-1fd6d54b0da9 |s 4157e7d0-e2c0-5817-95fc-23003419e144 |t 0 |