Tōhoku-ku Suisan Kenkyūjo kenkyū hōkoku = Bulletin of Tohoku Regional Fisheries Research Laboratory

東北区水産硏究所硏究報告 = Bulletin of Tohoku Regional Fisheries Research Laboratory.
Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:10376950
Nhiều tác giả của công ty: Tōhoku-ku Suisan Kenkyūjo (Japan), BIO-COSMOS Program International Workshop
Ngôn ngữ:Japanese
Được phát hành: Miyagi-ken Shiogama-shi : Suisanchō Tōhoku-ku Suisan Kenkyūjo, Shōwa 40 [1965]-Heisei 13 [2001]
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Tiếp tục: Tōhoku Kaiku Suisan Kenkyūjo kenkyū hōkoku
Merged with nine other bulletins and technical reports of various Japanese regional fisheries institutes to form: Suisan Sōgō Kenkyū Sentā kenkyū hōkoku.
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

5/40/S3 no.25-29 (1965-1969)
C-32815 no.30-35, 38-39, 41-42, 44-50, 52-56 (1970-1994)
D-24011 no.43, 57-64 (1981-2001)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
n.25 (1965) 5/40/S3 Sẵn có
n.26 (1966) 5/40/S3 Sẵn có
n.27 (1967) 5/40/S3 Sẵn có
n.28 (1968) 5/40/S3 Sẵn có
n.29 (1969) 5/40/S3 Sẵn có
n.30 (1970) C-32815 Sẵn có
n.31 (1971) C-32815 Sẵn có
n.32 (1972) C-32815 Sẵn có
n.33 (Mar. 1974) C-32815 Sẵn có
n.34 (Dec. 1974) C-32815 Sẵn có
n.35 (1975) C-32815 Sẵn có
n.38 (1977) C-32815 Sẵn có
n.39 (1978) C-32815 Sẵn có
n.41 (1979) C-32815 Sẵn có
n.42 (1981) C-32815 Sẵn có
n.44 (Mar. 1982) C-32815 Sẵn có
n.45 (Dec. 1982) C-32815 Sẵn có
n.46 (1984) C-32815 Sẵn có
n.47 (1985) C-32815 Sẵn có
n.48 (1986) C-32815 Sẵn có
n.49 (1987) C-32815 Sẵn có
n.50 (1988) C-32815 Sẵn có
n.52 (1990) C-32815 Sẵn có
n.53 (1991) C-32815 Sẵn có
n.54 (1992) C-32815 Sẵn có
n.55 (1993) C-32815 Sẵn có
n.56 (1994) C-32815 Sẵn có
n.57 (1995) D-24011 Sẵn có
n.58 (1996) D-24011 Sẵn có
n.59 (1997) D-24011 Sẵn có
n.60 (1998) D-24011 Sẵn có
n.61 (1999) D-24011 Sẵn có
n.62 (1999) D-24011 Sẵn có
n.63 (2000) D-24011 Sẵn có
n.64 (2001) D-24011 Sẵn có
no.43 Oct 1981 D-24011 Sẵn có