Vietnamese miscellaneous papers : 74 titles
Saved in:
OCLC: | 808376290 |
---|---|
Language: | Vietnamese French |
Published: |
Ithaca, N.Y. :
John M. Echols Collection, Cornell University,
2008.
|
Subjects: | |
Online Resource: | Center for Research Libraries: 1947-1972 |
Related Items: | Microfilm version:
Vietnamese miscellaneous papers |
Format: | Monograph Online Resource |
Table of Contents:
- Vietnamese newspapers (small size): [1] Cảm-Thông [Đà-Nẵng]. 1964:Nov.7,14
- [2] Chánh nghĩa. 1966:July 7-Aug.4
- [3] Chié̂n thá̆ng. 1966:Oct.2;1967:Mar.5
- [4] Công Lý. 1964:Oct.24-Dec.4
- [5] Đẹp. 1964:Nov.5,12
- [6] Đuó̂c Việt.1970:Aug.15,19,22,29
- [7] Gió Vịt. 1964:July 5
- [8] Hội-Đò̂ng Dân-Tộc Cách-Mạng. 1964:Dec.26; 1965:Jan.9,12
- [9] Lao Động [Hanoi]. 1978:Dec.28
- [10] Lao Động (bán nguyệt ...). 1967:Aug.15.
- [11] Lao Động (tuà̂n báo). 1965:Apr. 15
- [12] Lên Đường. 1965:no. 1-4/5
- [13] Lửa Thiêng Bá̂t Diệt. 1965:Feb. 27
- [14] Lực Lượng Tranh Đá̂u [Hué̂]. 1964:Oct. 13
- [15] Phong-hóa. 1966:Jan. 1/7
- [16] Quảng-Đức Tié̂n Bộ. 1966:May 2, June 1, July 15/Aug. 15
- [17] Quó̂c Gia. 1964:Dec. 15 Aug. 26
- [18] Saigon Diẽ̂n Đàn. 1969:Aug. 9/16
- [19] Sân Khá̂u. 1969:May 16-July 25
- [20] Song Dao. 1964:Nov. 8,22
- [21] Só̂ng Động (tuà̂n báo văn-nghệ). 1964:July 20
- [22] Thanh Niên Phật Tử. 1966:no. 1,3
- [23] Thié̂u Niên Tiè̂n Phong. 1960: June 8; 1961:Special issue.[Sept.?], Apr. 24, Oct. 16; 1962:Aug. 3, Oct. 19, Dec. 14,21,28; 1966:June 8
- [24] Thông-tin. 1963:Dec. 12-29; 1964:Jan. 5-12
- [25] Thông-tin Chié̂n-sĩ. 1963:Dec. 2; 1965:Xuân, Jan. 25/31, Oct. 4/10
- [26] Tié̂ng Gọi Miè̂n tây. 1966:June 25, July 2,23,30, Aug. 6
- [27] Tìm Hiẻ̂u 1964:Sept. 22/29
- [28] Tình Thương. 1964:Nov. 25
- [29] Vi nuoc. 1966:May 10
- [30] Vùng Lên. 1964:Oct. 17-Nov. 24, Dec. 8-11
- [31] Ý Thức. 1965:Mar.
- Vietnamese newspapers (large size): [32] Á Châu. 1964:Nov.22/28
- [33] Ban Mai. 1963:Dec.30-31
- [34] Báo Mới 1962:Oct.12-13; 1963:Aug.30-31, Sept.4, Oct.4
- [35] Bất-Khuá̂t. 1964:Nov.8
- [36] Cá̂p Tié̂n. 1966:July 5/9,10/14-14/17,19/23, Aug.6/11,13/18,20/26, Sept.3/10
- [37] Dân Chúng. 1960:Feb.19-23, Apr.14-15
- [38] Dân Mới. 1963:Aug.30-31, Sept.4, Oct.4
- [39] Dân Tộc. 1964:Jan.9,11-12,14,16
- [40] Điện Báo. 1963:Dec.20-21
- [41] Diẽ̂n Đàn. 1965:Mar.12-18
- [42] Đời Só̂ng Miè̂n Nam. 1966:July 31/Aug.1,6/7
- [43] Đuó̂c Miền Tây. 1972:June 2
- [44] Giải Phóng. 1969: Jan,8,16, Feb.6, Mar.20,27
- [45] Hậu Phòng. 1965:July 3-4
- [46] Hôm Nay Nhựt-báo. 1965:Mar.24, May 7,18-19
- [47] Miè̂n Tây. 1967:Mar. 2-3,7-8
- [48] Ngàn Thông [Đà Lạt]. 196?:Apr. 1, May 2, Aug. 1; 1966:Oct. 1, Nov. 1, Dec. 1; 1967:jan. 1
- [49] Niè̂m Vui Phật Đản. 1965:Apr. 15
- [50] Ngôn-Luận. 1963:Aug. 30-31/Sept. 1,3-4,Oct. 4
- [51] Noi Thang. 1964:Jan. 30
- [52] Phương Nam Nhựt-báo. 1964:Nov. 20, Dec. 20, 23-31; 1965:Jan. 1-2,4/5
- [53] Quân Giải Phóng [Hanoi]. 1969:Mar. 11
- [54] Sáng. 1966:Sept. 20
- [55] Só̂ng Chung [Phnom Penh]. 1958:May 22-June 3
- [56] Só̂ng Động (tuà̂n báo thời sự). 1966:July 23-Aug. 26
- [57] Sông hò̂ng [Hanoi]. 1954:Dec. 28
- [58] Tân thé̂-kỷ. 1968:Sept. 9-15/16
- [59] Tân Xã-Hội. 1964:Jan. 2,4
- [60] Thà̂n Công. 1972:May 12-13
- [61] Thời Đại Mới. 1968:Oct. 14-16; 1972:July 22
- [62] Thời Mới. 1966:June 26-July 28
- [63] Tia Sáng. 1971:Apr. 23-May 2
- [64] Tié̂ng Dân. 1963:Aug. 30-31, Sept. 4, Oct. 4
- [65] Tin Sáng. 1964:Jan. 7
- [66] Tom-rong & Hgum Mguop. 1966:Nov. 30; 1967:Jan. 30
- [67] Tự Quyé̂t. 1960:Aug,30/Sept. 5
- [68] Việt. 1966:June 30, July 3,14
- [69] Việt Nam Nhật Báo. 1964:Nov. 24.
- French language newspapers: [70] L'Echo du Viet-Nam. 1947:Oct. 16,21
- [71] L'independent. 1947:Oct. 18
- [72] Justice. 1947:Oct. 19
- [73] Sud. 1947:Oct. 21
- [74] L'Union Francaise. 1947:Oct. 20.