Byggearealstatistikk = Building statistics

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:1623799
Tác giả của công ty: Norway. Statistisk sentralbyrå
Ngôn ngữ:English
Norwegian
Được phát hành: Oslo : Statistisk sentralbyrå
Loạt:Norges offisielle statistikk.
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Online version: Byggearealstatistikk
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

5/29/AA1-6 1967 (A 289); 1968 (A 333); 1969 (A 382); 1970 (A 450); 1971 (A 520); 1973 (A 684); 1974 (A 752); 1976 (A 917); 1977 (A 991)
5/55/Q4-7 1978 (B 83); 1979 (B 170); 1980 (B 259); 1981 (B 335); 1982 (B 461)
5/55/R1-3 1983/1984 (B 574); 1985 (B 607); 1986 (B 697); 1987 (B 762)
5/55/R3-4 1988 (B 831); 1989 (B 902); 1990 (B 962)
5/55/R3-4 1988, 3 (B 803); 1989, 1 (B 847); 1989, 2 (B 859); 1989, 3 (B 874); 1989, 4 (B 893); 1990, 1 (B 917); 1990, 2 (B 933); 1990, 3 (B 946); 1990, 4 (B 960); 1991, 1 (B 976)
5/55/R4-5 1991 (C 28); 1992 (C 78)
5/55/R4-5 1991, 4 (C 27); 1992, 1 (C 38); 1992, 2 (C 51); 1992, 3 (C 62); 1992, 4 (C 75); 1993, 1 (C 98); 1993, 2 (C 102)
E-15597 1995-1997: no.1; 1997: no.3

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
1995: no.1 E-15597 Sẵn có
1995: no.2 E-15597 Sẵn có
1995: no.3 E-15597 Sẵn có
1995: no.4 E-15597 Sẵn có
1996: no.1 E-15597 Sẵn có
1996: no.2 E-15597 Sẵn có
1996: no.3 E-15597 Sẵn có
1996: no.4 E-15597 Sẵn có
1997: no.1 E-15597 Sẵn có
1997: no.3 E-15597 Sẵn có