Records of the field offices for the state of North Carolina, Bureau of Refugees, Freedmen, and Abandoned Lands, 1865-1872.
Đã lưu trong:
OCLC: | 839704850 |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Washington, DC :
U.S. Congress and National Archives and Records Administration,
2004.
|
Loạt: | National Archives microfilm publications.
microcopy no. 1909. NARA ; M1909. |
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Tài liệu chính phủ Monograph Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
Ghi chú
T3/R76/A-M M1909 reel 20, 27, 33-42, 56-63Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
M1909 r.20 | T3/R76/A-M M1909 r.20 | Sẵn có |
M1909 r.27 | T3/R76/A-M M1909 r.27 | Sẵn có |
M1909 r.33 | T3/R76/A-M M1909 r.33 | Sẵn có |
M1909 r.34 | T3/R76/A-M M1909 r.34 | Sẵn có |
M1909 r.35 | T3/R76/A-M M1909 r.35 | Sẵn có |
M1909 r.36 | T3/R76/A-M M1909 r.36 | Sẵn có |
M1909 r.37 | T3/R76/A-M M1909 r.37 | Sẵn có |
M1909 r.38 | T3/R76/A-M M1909 r.38 | Sẵn có |
M1909 r.39 | T3/R76/A-M M1909 r.39 | Sẵn có |
M1909 r.40 | T3/R76/A-M M1909 r.40 | Sẵn có |
M1909 r.41 | T3/R76/A-M M1909 r.41 | Sẵn có |
M1909 r.42 | T3/R76/A-M M1909 r.42 | Sẵn có |
M1909 r.56 | T3/R76/A-M M1909 r.56 | Sẵn có |
M1909 r.57 | T3/R76/A-M M1909 r.57 | Sẵn có |
M1909 r.58 | T3/R76/A-M M1909 r.58 | Sẵn có |
M1909 r.59 | T3/R76/A-M M1909 r.59 | Sẵn có |
M1909 r.60 | T3/R76/A-M M1909 r.60 | Sẵn có |
M1909 r.61 | T3/R76/A-M M1909 r.61 | Sẵn có |
M1909 r.62 | T3/R76/A-M M1909 r.62 | Sẵn có |
M1909 r.63 | T3/R76/A-M M1909 r.63 | Sẵn có |