Śô lịêu nông nghịêp Vịêt Nam 35 năm, 1956-1990.

保存先:
書誌詳細
OCLC:32853799
団体著者: Vietnam. T̉ông cục th́ông kê. Vụ nông, lâm, ngư nghịêp
言語:Vietnamese
出版事項: Hà Ṇôi : Vụ nông nghịêp, T̉ông cục th́ông kê : Vịên quy hoạch & thíêt ḱê, Ḅô nông nghịêp & CNTP, 1991.
主題:
フォーマット:

Monograph

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

LEADER 01315aam a2200313 a 4500
001 in00005580867
003 OCoLC
005 19990824122039.0
008 941102s1991 vm s 000 0 vie
010 |a 92942314 
035 |a (OCoLC)32853799  
040 |a DLC  |c DLC  |d CRL 
043 |a a-vt--- 
049 |a CRLL 
050 0 0 |a S471.V47  |b S56 1991 
099 |a D-21929 
245 0 0 |a Śô lịêu nông nghịêp Vịêt Nam 35 năm, 1956-1990. 
246 1 4 |a Śô lịêu th́ông kê nông nghịêp 35 năm, 1956-1990. 
260 |a Hà Ṇôi :  |b Vụ nông nghịêp, T̉ông cục th́ông kê :  |b Vịên quy hoạch & thíêt ḱê, Ḅô nông nghịêp & CNTP,  |c 1991. 
300 |a 602 p. ;  |c 27 cm. 
336 |a text  |b txt  |2 rdacontent. 
337 |a unmediated  |b n  |2 rdamedia. 
338 |a volume  |b nc  |2 rdacarrier. 
650 0 |a Agriculture  |z Vietnam  |x Statistics. 
710 1 |a Vietnam.  |b T̉ông cục th́ông kê.  |b Vụ nông, lâm, ngư nghịêp. 
907 |a .b15174955  |b 12-03-21  |c 08-24-99 
998 |a crlm  |b 08-24-99  |c m  |d -  |e -  |f vie  |g vm   |h 0  |i 1 
999 f f |i 7ba86f41-17d7-5f74-9d9d-84697774b8a0  |s a9d9d2ce-bb6e-5d2e-9c32-24592ea49cc9  |t 0