Bỉên v́ơi ngừơi Vịêt c̉ô : cái nhìn v̀ê bỉên th̀ơi tìên s̉ư và sơ s̉ư c̉ua các cư dân trên đ́ât Vịêt Nam trong b́ôi c̉anh đại đ̀ông văn Đông Nam Á
Saved in:
OCLC: | 37513323 |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | , , |
Language: | Vietnamese |
Published: |
[Hà Ṇôi] :
Văn hóa thông tin,
1996.
|
Subjects: | |
Global Resources Program: | Southeast Asia Materials Project (SEAM) |
Format: | Government Document Monograph Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
LEADER | 02212cam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | in00005580709 | ||
003 | OCoLC | ||
008 | 970523s1996 vm ab b f000 0 vie | ||
005 | 20240617155928.4 | ||
010 | |a 97948036 | ||
019 | |a 36514694 |a 36970116 | ||
035 | |a (OCoLC)37513323 |z (OCoLC)36514694 |z (OCoLC)36970116 | ||
040 | |a DLC |c DLC |d FLD |d CRL | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
049 | |a CRLM | ||
050 | 0 | 0 | |a GN855.V5 |b B54 1996 |
092 | |a 551.46095 |f BIE | ||
099 | |a A-44298 | ||
245 | 0 | 0 | |a Bỉên v́ơi ngừơi Vịêt c̉ô : |b cái nhìn v̀ê bỉên th̀ơi tìên s̉ư và sơ s̉ư c̉ua các cư dân trên đ́ât Vịêt Nam trong b́ôi c̉anh đại đ̀ông văn Đông Nam Á / |c ch̉u nhịêm, Phạm Đ́ưc Dương ; ch̉u biên, Tr̀ân Qúôc Vựơng, Cao Xuân Ph̉ô ; các tác gỉa, Tr̀ân Qúôc Trị ... [et al.] |
260 | |a [Hà Ṇôi] : |b Văn hóa thông tin, |c 1996. | ||
300 | |a 324 p. : |b ill., maps ; |c 19 cm. | ||
336 | |a text |b txt |2 rdacontent. | ||
337 | |a unmediated |b n |2 rdamedia. | ||
338 | |a volume |b nc |2 rdacarrier. | ||
500 | |a At head of title: Trung tâm khoa học xã ḥôi và nhân văn qúôc gia, Vịên Đông Nam Á | ||
504 | |a Includes bibliographical references (p. 278-279) | ||
650 | 0 | |a Prehistoric peoples |z Vietnam. | |
650 | 0 | |a Coasts |z Vietnam |x History. | |
650 | 0 | |a Ocean and civilization. | |
650 | 7 | |a Fouilles (archéologiques) |z Littoral |z Viêt-Nam. |2 ram. | |
650 | 7 | |a Océanographie |z Viêt-Nam. |2 ram. | |
650 | 7 | |a Littoral |z Viêt-Nam |x Civilisation. |2 ram. | |
651 | 0 | |a Vietnam |x Antiquities. | |
651 | 7 | |a Viêt-Nam |x Histoire. |2 ram. | |
700 | 1 | |a Phạm, Đ́ưc Dương. | |
700 | 1 | |a Tr̀ân, Qúôc Vựơng. | |
700 | 1 | |a Cao, Xuân Ph̉ô | |
710 | 2 | |a Vịên nghiên ćưu Đông Nam Á (Vietnam) | |
907 | |a .b15173197 |b 06-17-24 |c 08-17-99 | ||
990 | |m CRL | ||
998 | |a crlm |b 08-17-99 |c m |d - |e - |f vie |g vm |h 0 |i 1 | ||
999 | f | f | |i 7286a20f-d7ee-5242-82dc-d236353fb12a |s 715028c2-935f-569c-aef5-3baab85b9777 |t 0 |