Tribuna.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:368229768
Tác giả của công ty: Centro de Estudios Históricos e Información Parque de España
Ngôn ngữ:Spanish
Được phát hành: Rosario [Argentina] : [publisher not identified]
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Print version: Tribuna (Rosario, Argentina)
Online version: Tribuna (Rosario, Argentina)
Global Resources Program:Latin American Materials Project (LAMP)
Định dạng:

Báo chí Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-16025 r.1-8 Oct 12, 1928-Dec 14, 1931
MF-16025 r.9-15/e Dec 15, 1931-Feb 14, 1933
MF-16025 r.16-123 Feb 15, 1933-Sep 30, 1940; Jan 2, 1941-Dec 31, 1948

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
Apr 1-Apr 30 1940 MF-16025 r.74 Sẵn có
Apr 1-Jun 14 1945 MF-16025 r.103 Sẵn có
Apr 1-Jun 30 1943 MF-16025 r.93 Sẵn có
Apr 1-May 14 1931 MF-16025 r.4 Sẵn có
Apr 1-May 31 1942 MF-16025 r.87 Sẵn có
Apr 15-May 31 1933 MF-16025 r.17 Sẵn có
Aug 1-Sep 14 1933 MF-16025 r.19 Sẵn có
Aug 1-Sep 14 1934 MF-16025 r.27 Sẵn có
Aug 1-Sep 14 1935 MF-16025 r.35 Sẵn có
Aug 1-Sep 14 1936 MF-16025 r.43 Sẵn có
Aug 1-Sep 14 1937 MF-16025 r.51 Sẵn có
Aug 1-Sep 14 1938 MF-16025 r.57 Sẵn có
Aug 1-Sep 30 1942 MF-16025 r.89 Sẵn có
Aug 8-Aug 31 1939 MF-16025 r.66 Sẵn có
Aug 15-Oct 14 1945 MF-16025 r.105 Sẵn có
Aug 15-Sep 30 1932 MF-16025 r.13/e Sẵn có
Aug 15-Sep 30 1940 MF-16025 r.78 Sẵn có
Aug 15-Sep 30 1941 MF-16025 r.83 Sẵn có
Dec 1 1941-Jan 30 1942 MF-16025 r.85 Sẵn có
Dec 1 1942-Feb 14 1943 MF-16025 r.91 Sẵn có
Dec 1 1943-Feb 14 1944 MF-16025 r.96 Sẵn có
Dec 1 1946-Feb 14 1947 MF-16025 r.112 Sẵn có
Dec 1-Dec 31 1939 MF-16025 r.70 Sẵn có
Dec 15 1931-Feb 29 1932 MF-16025 r.9/e Sẵn có
Dec 15 1932-Feb 14 1933 MF-16025 r.15/e Sẵn có
Dec 15 1933-Jan 31 1934 MF-16025 r.22 Sẵn có
Dec 15 1934-Jan 31 1935 MF-16025 r.30 Sẵn có
Dec 15 1936-Jan 31 1937 MF-16025 r.46 Sẵn có
Dec 15 1937-Apr 30 1938 MF-16025 r.54 Sẵn có
Dec 15 1945-Feb 28 1946 MF-16025 r.107 Sẵn có
Dec 15-Jan 31 1939 MF-16025 r.60 Sẵn có
Dec 16 1935-Jan 31 1936 MF-16025 r.38 Sẵn có
Feb 1-Feb 29 1940 MF-16025 r.72 Sẵn có
Feb 1-Mar 14 1934 MF-16025 r.23 Sẵn có
Feb 1-Mar 14 1935 MF-16025 r.31 Sẵn có
Feb 1-Mar 14 1936 MF-16025 r.39 Sẵn có
Feb 1-Mar 14 1937 MF-16025 r.47 Sẵn có
Feb 1-Mar 14 1939 MF-16025 r.61 Sẵn có
Feb 1-Mar 31 1942 MF-16025 r.86 Sẵn có
Feb 2-Mar 31 1931 MF-16025 r.3 Sẵn có
Feb 15-Apr 13 1933 MF-16025 r.16 Sẵn có
Feb 15-Apr 30 1944 MF-16025 r.97 Sẵn có
Feb 15-Apr 30 1947 MF-16025 r.113 Sẵn có
Feb 15-Mar 31 1943 MF-16025 r.92 Sẵn có
Jan 2-Feb 28 1941 MF-16025 r.79 Sẵn có
Jan 2-Jan 31 1940 MF-16025 r.71 Sẵn có
Jan 2-Mar 14 1948 MF-16025 r.118 Sẵn có
Jan 2-Mar 31 1945 MF-16025 r.102 Sẵn có
Jul 1-Aug 13 1932 MF-16025 r.12/e Sẵn có
Jul 1-Aug 14 1940 MF-16025 r.77 Sẵn có
Jul 1-Aug 14 1941 MF-16025 r.82 Sẵn có
Jul 1-Aug 31 1947 MF-16025 r.115 Sẵn có
Jul 1-Sep 14 1943 MF-16025 r.94 Sẵn có
Jul 6-Aug 31 1931 MF-16025 r.6 Sẵn có
Jul 15-Aug 7 1939 MF-16025 r.65 Sẵn có
Jul 15-Sep 14 1946 MF-16025 r.110 Sẵn có
Jul 15-Sep 14 1948 MF-16025 r.121 Sẵn có
Jul 15-Sep 30 1944 MF-16025 r.99 Sẵn có
Jun 1-Jul 31 1933 MF-16025 r.18 Sẵn có
Jun 1-Jul 31 1942 MF-16025 r.88 Sẵn có
Jun 1-Jun 30 1940 MF-16025 r.76 Sẵn có
Jun 15-Aug 14 1945 MF-16025 r.104 Sẵn có
Jun 15-Jul 14 1939 MF-16025 r.64 Sẵn có
Jun 15-Jul 31 1934 MF-16025 r.26 Sẵn có
Jun 15-Jul 31 1935 MF-16025 r.34 Sẵn có
Jun 15-Jul 31 1936 MF-16025 r.42 Sẵn có
Jun 15-Jul 31 1937 MF-16025 r.50 Sẵn có
Jun 15-Jul 31 1938 MF-16025 r.56 Sẵn có
Mar 1-Apr 30 1932 MF-16025 r.10/e Sẵn có
Mar 1-Apr 30 1941 MF-16025 r.80 Sẵn có
Mar 1-Mar 31 1940 MF-16025 r.73 Sẵn có
Mar 1-May 14 1946 MF-16025 r.108 Sẵn có
Mar 15-Apr 30 1934 MF-16025 r.24 Sẵn có
Mar 15-Apr 30 1935 MF-16025 r.32 Sẵn có
Mar 15-Apr 30 1936 MF-16025 r.40 Sẵn có
Mar 15-Apr 30 1937 MF-16025 r.48 Sẵn có
Mar 15-Apr 30 1939 MF-16025 r.62 Sẵn có
Mar 15-May 14 1948 MF-16025 r.119 Sẵn có
May 1-Jun 30 1932 MF-16025 r.11/e Sẵn có
May 2-Jul 14 1944 MF-16025 r.98 Sẵn có
May 2-Jun 14 1934 MF-16025 r.25 Sẵn có
May 2-Jun 14 1935 MF-16025 r.33 Sẵn có
May 2-Jun 14 1936 MF-16025 r.41 Sẵn có
May 2-Jun 14 1937 MF-16025 r.49 Sẵn có
May 2-Jun 14 1938 MF-16025 r.55 Sẵn có
May 2-Jun 14 1939 MF-16025 r.63 Sẵn có
May 2-Jun 30 1941 MF-16025 r.81 Sẵn có
May 2-Jun 30 1947 MF-16025 r.114 Sẵn có
May 2-May 31 1940 MF-16025 r.75 Sẵn có
May 15-Jul 14 1946 MF-16025 r.109 Sẵn có
May 15-Jul 14 1948 MF-16025 r.120 Sẵn có
May 15-Jun 26 1931 MF-16025 r.5 Sẵn có
Nov 1-Dec 14 1931 MF-16025 r.8 Sẵn có
Nov 1-Dec 14 1933 MF-16025 r.21 Sẵn có
Nov 1-Dec 14 1934 MF-16025 r.29 Sẵn có
Nov 1-Dec 14 1935 MF-16025 r.37 Sẵn có
Nov 1-Dec 14 1936 MF-16025 r.45 Sẵn có
Nov 1-Dec 14 1937 MF-16025 r.53 Sẵn có
Nov 1-Dec 14 1938 MF-16025 r.59 Sẵn có
Nov 1-Dec 31 1947 MF-16025 r.117 Sẵn có
Nov 1-Nov 30 1939 MF-16025 r.69 Sẵn có
Nov 15-Dec 31 1944 MF-16025 r.101 Sẵn có
Nov 15-Dec 31 1948 MF-16025 r.123 Sẵn có
Oct 1-Dec 14 1932 MF-16025 r.14/e Sẵn có
Oct 1-Nov 14 1944 MF-16025 r.100 Sẵn có
Oct 1-Nov 30 1941 MF-16025 r.84 Sẵn có
Oct 1-Nov 30 1942 MF-16025 r.90 Sẵn có
Oct 1-Oct 31 1939 MF-16025 r.68 Sẵn có
Oct 2 1929-Jan 31 1931 MF-16025 r.2 Sẵn có
Oct 12 1928-Jul 17 1929 MF-16025 r.1 Sẵn có
Oct 15-Dec 14 1945 MF-16025 r.106 Sẵn có
Sep 1-Oct 31 1931 MF-16025 r.7 Sẵn có
Sep 1-Oct 31 1947 MF-16025 r.116 Sẵn có
Sep 1-Sep 30 1939 MF-16025 r.67 Sẵn có
Sep 15-Nov 14 1948 MF-16025 r.122 Sẵn có
Sep 15-Nov 30 1943 MF-16025 r.95 Sẵn có
Sep 15-Nov 30 1946 MF-16025 r.111 Sẵn có
Sep 15-Oct 31 1933 MF-16025 r.20 Sẵn có
Sep 15-Oct 31 1934 MF-16025 r.28 Sẵn có
Sep 15-Oct 31 1936 MF-16025 r.44 Sẵn có
Sep 15-Oct 31 1937 MF-16025 r.52 Sẵn có
Sep 15-Oct 31 1938 MF-16025 r.58 Sẵn có
Sep 16-Oct 31 1935 MF-16025 r.36 Sẵn có