Diário official do Estado de São Paulo.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:15584430
Tác giả của công ty: São Paulo (Brazil : State)
Ngôn ngữ:Portuguese
Được phát hành: São Paulo : [s.n.], 1891-1932.
Các quyển sách có liên quan:Tiếp tục bởi: Jornal do Estado
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Số seri Microform

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-5861 v.1-42 (May 1891-1932)
272 reels

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
1/5/1891 a 30/9/1891 MF 5861 r.1 Sẵn có
Apr-Jul 5 1905 MF-5861 r.52 Sẵn có
Apr-Jul 5 1906 MF-5861 r.56 Sẵn có
Apr 2-Jun 1893 MF-5861 r.7 Sẵn có
Apr 6-Jul 10 1895 MF-5861 r.15 Sẵn có
Apr 6-Jul 10 1897 MF-5861 r.24 Sẵn có
Apr 11-Jul 14 1900 MF-5861 r.35 Sẵn có
Apr 12-Jul 20 1898 MF-5861 r.27 Sẵn có
Apr 15-May 15 1921 MF-5861 r.155 Sẵn có
Apr 21-Jul 25 1896 MF-5861 r.19 Sẵn có
Apr 23-Jul 1899 MF-5861 r.31 Sẵn có
Aug-Oct 19 1899 MF-5861 r.32 Sẵn có
Aug-Oct 1894 MF-5861 r.12 Sẵn có
Aug 15-Oct 1909 MF-5861 r.72 Sẵn có
Aug 17-Oct 20 1910 MF-5861 r.77 Sẵn có
Aug 18-Oct 1908 MF-5861 r.67 Sẵn có
Aug 24-Oct 2 1921 MF-5861 r.159 Sẵn có
Aug 28-Nov 20 1907 MF-5861 r.62 Sẵn có
Aug 29-Dec 1902 MF-5861 r.44 Sẵn có
Dec 11-31 1921 MF-5861 r.162 Sẵn có
Feb 6-Mar 8 1921 MF-5861 r.153 Sẵn có
Feb 17-Jun 15 1892 MF-5861 r.3 Sẵn có
Jan-Apr 4 1894 MF-5861 r.14 Sẵn có
Jan-Apr 4 1897 MF-5861 r.22 Sẵn có
Jan-Apr 7 1898 MF-5861 r.26 Sẵn có
Jan-Apr 12 1899 MF-5861 r.30 Sẵn có
Jan-Apr 19 1896 MF-5861 r.18 Sẵn có
Jan-Apr 1894 MF-5861 r.10 Sẵn có
Jan-Apr 1902 MF-5861 r.42 Sẵn có
Jan-Apr 1903 MF-5861 r.45 Sẵn có
Jan-Mar 10 1907 MF-5861 r.59 Sẵn có
Jan-Mar 10 1909 MF-5861 r.69 Sẵn có
Jan-Mar 18 1908 MF-5861 r.64 Sẵn có
Jan-Mar 18 1910 MF-5861 r.74 Sẵn có
Jan-Mar 1893 MF-5861 r.6 Sẵn có
Jan-Mar 1905 MF-5861 r.51 Sẵn có
Jan-Mar 1906 MF-5861 r.55 Sẵn có
Jan-May 15 1904 MF-5861 r.48 Sẵn có
Jan 1 1891-Feb 2 1892 MF-5861 r.2 Sẵn có
Jan 1-Feb 5 1921 MF-5861 r.152 Sẵn có
Jan 1-Mar 17 1931 MF-5861 r.265 Sẵn có
Jan 3-Apr 10 1900 MF-5861 r.34 Sẵn có
Jan 3-Mar 10 1901 MF-5861 r.38 Sẵn có
Jul-Sep 1893 MF-5861 r.8 Sẵn có
Jul 6-Oct 17 1906 MF-5861 r.57 Sẵn có
Jul 11-Oct 15 1905 MF-5861 r.53 Sẵn có
Jul 11-Sep 25 1897 MF-5861 r.23 Sẵn có
Jul 11-Sep 29 1895 MF-5861 r.16 Sẵn có
Jul 17-Oct 14 1900 MF-5861 r.36 Sẵn có
Jul 19-Aug 23 1921 MF-5861 r.158 Sẵn có
Jul 21-Oct 9 1898 MF-5861 r.28 Sẵn có
Jul 21-Sep 25 1931 MF-5861 r.268 Sẵn có
Jul 26-Oct 10 1896 MF-5861 r.20 Sẵn có
Jun 3-Jul 17 1921 MF-5861 r.157 Sẵn có
Jun 5-Aug 14 1910 MF-5861 r.76 Sẵn có
Jun 6-Aug 27 1907 MF-5861 r.61 Sẵn có
Jun 16-Sep 15 1892 MF-5861 r.4 Sẵn có
Jun 18-Sep 29 1901 MF-5861 r.40 Sẵn có
Mar 9-Apr 14 1921 MF-5861 r.154 Sẵn có
Mar 11-May 25 1909 MF-5861 r.70 Sẵn có
Mar 12-Jun 5 1907 MF-5861 r.60 Sẵn có
Mar 12-Jun 16 1901 MF-5861 r.39 Sẵn có
Mar 18-May 24 1931 MF-5861 r.266 Sẵn có
Mar 19-Jun 4 1910 MF-5861 r.75 Sẵn có
Mar 19-May 22 1908 MF-5861 r.65 Sẵn có
May-Aug 28 1902 MF-5861 r.43 Sẵn có
May-Aug 1903 MF-5861 r.46 Sẵn có
May-Jul 1894 MF-5861 r.11 Sẵn có
May 17-Jun 2 1921 MF-5861 r.156 Sẵn có
May 17-Sep 9 1904 MF-5861 r.49 Sẵn có
May 23-Aug 15 1908 MF-5861 r.66 Sẵn có
May 26-Aug 14 1909 MF-5861 r.71 Sẵn có
May 26-Jul 19 1931 MF-5861 r.267 Sẵn có
Nov-Dec 1894 MF-5861 r.13 Sẵn có
Nov-Dec 1908 MF-5861 r.68 Sẵn có
Nov 4-Dec 1909 MF-5861 r.73 Sẵn có
Nov 13-Dec 10 1921 MF-5861 r.161 Sẵn có
Nov 21-Dec 1907 MF-5861 r.63 Sẵn có
Oct-Dec 1893 MF-5861 r.9 Sẵn có
Oct-Dec 1895 MF-5861 r.17 Sẵn có
Oct 1-Dec 31 1901 MF-5861 r.41 Sẵn có
Oct 4-Nov 12 1921 MF-5861 r.160 Sẵn có
Oct 11-Dec 1896 MF-5861 r.21 Sẵn có
Oct 11-Dec 1898 MF-5861 r.29 Sẵn có
Oct 16-Dec 1900 MF-5861 r.37 Sẵn có
Oct 17-Dec 1905 MF-5861 r.54 Sẵn có
Oct 18-Dec 1906 MF-5861 r.58 Sẵn có
Oct 20-Dec 1899 MF-5861 r.33 Sẵn có
Oct 21-Dec 1910 MF-5861 r.78 Sẵn có
Sep-Dec 1903 MF-5861 r.47 Sẵn có
Sep 15-Dec 1904 MF-5861 r.50 Sẵn có
Sep 16-Dec 31 1892 MF-5861 r.5 Sẵn có
Sep 26-Dec 31 1931 MF-5861 r.269 Sẵn có
Sep 26-Dec 1897 MF-5861 r.25 Sẵn có
no.1-19 (Jan 1-23 1930) MF-5861 r.252 Sẵn có
no.1-20 (Jan 1-24 1929) MF-5861 r.240 Sẵn có
no.1-23 (Jan 1-28 1928) MF-5861 r.229 Sẵn có
no.1-71 (Jan 1-Mar 31 1932) MF-5861 r.270 Sẵn có
no.20-41 (Jan 24-Feb 19 1930) MF-5861 r.253 Sẵn có
no.21-44 (Jan 25-Feb 23 1929) MF-5861 r.241 Sẵn có
no.24-46 (Jan 29-Feb 26 1928) MF-5861 r.230 Sẵn có
no.42-57 (Feb 20-Mar 14 1930) MF-5861 r.254 Sẵn có
no.45-65 (Feb 24-Mar 20 1929) MF-5861 r.242 Sẵn có
no.47-70 (Feb 28-Mar 25 1928) MF-5861 r.231 Sẵn có
no.58-78 (Mar 15-Apr 8 1930) MF-5861 r.255 Sẵn có
no.66-88 (Mar 21-Apr 17 1929) MF-5861 r.243 Sẵn có
no.71-96 (Mar 27-Apr 27 1928) MF-5861 r.232 Sẵn có
no.72-152 (Apr 1-Jul 8 1932) MF-5861 r.271 Sẵn có
no.79-99 (Apr 9-May 8 1930) MF-5861 r.256 Sẵn có
no.89-112 (Apr 18-May 18 1929) MF-5861 r.244 Sẵn có
no.97-126 (Apr 28-Jun 3 1928) MF-5861 r.233 Sẵn có
no.100-123 (May 9-Jun 8 1930) MF-5861 r.257 Sẵn có
no.113-140 (May 19-Jun 20 1929) MF-5861 r.245 Sẵn có
no.124-149 (Jun 10-Jul 10 1930) MF-5861 r.258 Sẵn có
no.127-159 (Jun 5-Jul 12 1928) MF-5861 r.234 Sẵn có
no.141-165 (Jun 21-Jul 19 1929) MF-5861 r.246 Sẵn có
no.150-171 (Jul 11-Aug 7 1930) MF-5861 r.259 Sẵn có
no.153-294 (Jul 9-Dec 31 1932) MF-5861 r.272 Sẵn có
no.160-185 (Jul 13-Aug 12 1928) MF-5861 r.235 Sẵn có
no.166-194 (Jul 20-Aug 22 1929) MF-5861 r.247 Sẵn có
no.172-193 (Aug 8-Sep 3 1930) MF-5861 r.260 Sẵn có
no.186-215 (Aug 14-Sep 18 1928) MF-5861 r.236 Sẵn có
no.194-216 (Sep 4-30 1930) MF-5861 r.261 Sẵn có
no.195-224 (Aug 23-Sep 27 1929) MF-5861 r.248 Sẵn có
no.216-246 (Sep 19-Oct 25 1928) MF-5861 r.237 Sẵn có
no.217-247 (Oct 1-Nov 6 1930) MF-5861 r.262 Sẵn có
no.225-249 (Sep 28-Oct 27 1929) MF-5861 r.249 Sẵn có
no.247-274 (Oct 26-Nov 30 1928) MF-5861 r.238 Sẵn có
no.248-271 (Nov 7-Dec 5 1930) MF-5861 r.263 Sẵn có
no.250-275 (Oct 29-Nov 30 1929) MF-5861 r.250 Sẵn có
no.272-291 (Dec 6-31 1930) MF-5861 r.264 Sẵn có
no.275-299 (Dec 1-30 1928) MF-5861 r.239 Sẵn có
no.276-300 (Dec 1-31 1929) MF-5861 r.251 Sẵn có