Pengeluaran untuk konsumsi penduduk Indonesia = Expenditure for consumption of Indonesia

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:63079675
Tác giả của công ty: Indonesia. Badan Pusat Statistik
Ngôn ngữ:English
Indonesian
Được phát hành: Jakarta : Badan Pusat Statistik.
Loạt:Survei sosial ekonomi nasional.
Những chủ đề:
Định dạng:

Tài liệu chính phủ Số seri

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

E-14547 2008: no.1-3
E-18306 2009: no.1 (Mar 2009)
E-15403 2010: no.1-3
E-15530 2011: no.1, 3 ( 1st qtr)
E-15640 2011: no.1-3 (Sep 2011)
E-15678 2012: no.1-3 (Mar 2012)
E-16752 2013: no.1-3 (Mar 2013)
E-17663 2016: no.1-3 (Mar 2016)
E-17986 2016: no.1 (Sep 2016); 2017: no.1 (Mar 2017)
C-40434 2017-2018: no.1-3 (Sep 2017-Sep 2018)

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
2008: no.1 E-14547 Sẵn có
2008: no.2 E-14547 Sẵn có
2008: no.3 E-14547 Sẵn có
2009: no.1 (Mar 2009)
Ghi chú:
  • new
E-18306 Sẵn có
2010: no.1 E-15403 Sẵn có
2010: no.2 E-15403 Sẵn có
2010: no.3 E-15403 Sẵn có
2011: no.1 (Sep 2011) E-15640 Sẵn có
2011: no.2 (Sep 2011) E-15640 Sẵn có
2011: no.3 (Sep 2011) E-15640 Sẵn có
2011: v.1 (1st qtr) E-15530 Sẵn có
2011: v.3 (1st qtr) E-15530 Sẵn có
2012: no.1 (Mar 2012) E-15678 Sẵn có
2012: no.2 (Mar 2012) E-15678 Sẵn có
2012: no.3 (Mar 2012) E-15678 Sẵn có
2013: no.1 (Mar 2013) E-16752 Sẵn có
2013: no.2 (Mar 2013) E-16752 Sẵn có
2013: no.3 (Mar 2013) E-16752 Sẵn có
2016: no.1 (Mar 2016)
Ghi chú:
  • New
E-17663 Sẵn có
2016: no.1 (Sep 2016)
Ghi chú:
  • new
E-17986 Sẵn có
2016: no.2 (Mar 2016)
Ghi chú:
  • New
E-17663 Sẵn có
2016: no.3 (Mar 2016)
Ghi chú:
  • New
E-17663 Sẵn có
2017: no.1 (Mar 2017)
Ghi chú:
  • new
E-17986 Sẵn có
2017: no.1 (Sep 2017)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2017: no.2 (Sep 2017)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2017: no.3 (Sep 2017)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2018: no.1 (Mar 2018)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2018: no.1 (Sep 2018)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2018: no.2 (Mar 2018)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2018: no.2 (Sep 2018)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2018: no.3 (Mar 2018)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2018: no.3 (Sep 2018)
Ghi chú:
  • new
C-40434 Sẵn có
2019: no.1 (Mar 2019) Sẵn có