General correspondence, political. Syria.
Đã lưu trong:
OCLC: | 80018543 |
---|---|
Nhiều tác giả của công ty: | , |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
London :
Public Record Office,
[19--]-
|
Loạt: | Records of the Public Record Office.
PRO ; FO 371. Syria. |
Những chủ đề: | |
Định dạng: | Tài liệu chính phủ Monograph Microform Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows. |
Borrow this resource
MF-14788 (reel 3) v. 27290-27291 (copy 2) (1941); 27302-27303 (1941)
Ghi chú
MF-14801 (reel 1-12) 13801-13805, 27290-27291, 27293-27294, 27349, 27352, 27367-27369, 31464-31466, 31468-31474, 31479, 31485 (1929-1942)MF-14788 (reel 3) v. 27290-27291 (copy 2) (1941); 27302-27303 (1941)
Item List
Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.
Miêu tả | Local Call Number | Trạng thái |
---|---|---|
v.13799 no.122-v.13801 | MF-14801 r.1 | Sẵn có |
v.13802-v.13804 no.153 | MF-14801 r.2 | Sẵn có |
v.27290-27291 (1941) | MF-14801 r.4 | Sẵn có |
v.27293-27294; v.27352 | MF-14801 r.5 | Sẵn có |
v.27349; v.27367-27369 | MF-14801 r.6 | Sẵn có |
v.31464; v.31466; v.31468 | MF-14801 r.7 | Sẵn có |
v.31465; v.31469-31470 | MF-14801 r.8 | Sẵn có |
v.31471-31473 | MF-14801 r.9 | Sẵn có |
v.31474 | MF-14801 r.10 | Sẵn có |
v.31479 | MF-14801 r.11 | Sẵn có |
v.31485 | MF-14801 r.12 | Sẵn có |