The Providence journal.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
OCLC:9440205
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: Providence, R.I. : Providence Journal Co., 1920-
Những chủ đề:
Các quyển sách có liên quan:Ấn bản khác có sẵn: Evening bulletin (Providence, R.I.)
Tiếp tục: Providence daily journal
Merged with: Evening bulletin (Providence, R.I.), to form: Providence journal-bulletin.
Định dạng:

Báo chí

Note that CRL will digitize material from the collection when copyright allows.

Borrow this resource

Ghi chú

MF-9677 (89 reels) Jan. 1933-Nov. 1940
MF-8957 (1 reel) Mar. 1-15, 1940
MF-9457 (1 reel) Dec. 1940
MF-10231 (reel 1) Jun 1-4, 1995

Item List

Notice: Some item lists may not be in chronological order. We appreciate your patience as CRL addresses this issue. For more assistance, click here.

Miêu tả Local Call Number Trạng thái
Apr 1-May 6 1939 MF-9677 r.71 Sẵn có
Apr 2-May 4 1934 MF-9677 r.15 Sẵn có
Apr 3-May 4 1940 MF-9677 r.82 Sẵn có
Apr 9-May 12 1938 MF-9677 r.61 Sẵn có
Apr 16-May 15 1936 MF-9677 r.38 Sẵn có
Apr 20-May 20 1937 MF-9677 r.50 Sẵn có
Apr 1933 MF-9677 r.4 Sẵn có
Apr 1935 MF-9677 r.26 Sẵn có
Aug 1-Sep 5 1933 MF-9677 r.8 Sẵn có
Aug 3-Sep 4 1935 MF-9677 r.30 Sẵn có
Aug 9-Sep 12 1934 MF-9677 r.19 Sẵn có
Aug 15-Sep 17 1940 MF-9677 r.86 Sẵn có
Aug 17-Sep 16 1936 MF-9677 r.42 Sẵn có
Aug 22-Sep 21 1939 MF-9677 r.75 Sẵn có
Aug 25-Sep 23 1937 MF-9677 r.54 Sẵn có
Aug 26-Oct 7 1938 MF-9677 r.65 Sẵn có
Dec 1-15 1940 MF-9457 r.1 Sẵn có
Dec 9 1935-Jan 9 1936 MF-9677 r.34 Sẵn có
Dec 15 1938-Jan 18 1939 MF-9677 r.68 Sẵn có
Dec 16-31 1940 MF-9457 r.2 Sẵn có
Dec 17 1936-Jan 15 1937 MF-9677 r.46 Sẵn có
Dec 20 1933-Jan 24 1934 MF-9677 r.12 Sẵn có
Dec 26 1934-Jan 28 1935 MF-9677 r.23 Sẵn có
Dec 26 1939-Jan 26 1940 MF-9677 r.79 Sẵn có
Dec 28 1937-Jan 31 1938 MF-9677 r.58 Sẵn có
Feb 1-Mar 7 1938 MF-9677 r.59 Sẵn có
Feb 12-Mar 14 1936 MF-9677 r.36 Sẵn có
Feb 17-Mar 18 1937 MF-9677 r.48 Sẵn có
Feb 1933 MF-9677 r.2 Sẵn có
Jan 2-31 1933 MF-9677 r.1 Sẵn có
Jan 10-Feb 11 1936 MF-9677 r.35 Sẵn có
Jan 16-Feb 16 1937 MF-9677 r.47 Sẵn có
Jan 19-Feb 28 1939 MF-9677 r.69 Sẵn có
Jan 25-Feb 28 1934 MF-9677 r.13 Sẵn có
Jan 27-Feb 29 1940 MF-9677 r.80 Sẵn có
Jan 29-Feb 28 1935 MF-9677 r.24 Sẵn có
Jul 3-Aug 2 1935 MF-9677 r.29 Sẵn có
Jul 9-Aug 8 1934 MF-9677 r.18 Sẵn có
Jul 9-Aug 14 1940 MF-9677 r.85 Sẵn có
Jul 15-Aug 21 1939 MF-9677 r.74 Sẵn có
Jul 16-Aug 15 1936 MF-9677 r.41 Sẵn có
Jul 19-Aug 25 1938 MF-9677 r.64 Sẵn có
Jul 21-Aug 24 1937 MF-9677 r.53 Sẵn có
Jul 1933 MF-9677 r.7 Sẵn có
Jun 1-8 1995
Ghi chú:
  • Providence journal June 1-4 1995; Providence Journal-bulletin June 5-8 1995
MF-10231 r.1 Sẵn có
Jun 1-Jul 2 1935 MF-9677 r.28 Sẵn có
Jun 6-Jul 7 1934 MF-9677 r.17 Sẵn có
Jun 6-Jul 8 1940 MF-9677 r.84 Sẵn có
Jun 10-Jul 14 1939 MF-9677 r.73 Sẵn có
Jun 15-Jul 18 1938 MF-9677 r.63 Sẵn có
Jun 16-Jul 15 1936 MF-9677 r.40 Sẵn có
Jun 22-Jul 21 1937 MF-9677 r.52 Sẵn có
Jun 1933 MF-9677 r.6 Sẵn có
Mar 1-Apr 2 1940 MF-9677 r.81 Sẵn có
Mar 8-Apr 8 1938 MF-9677 r.60 Sẵn có
Mar 16-Apr 15 1936 MF-9677 r.37 Sẵn có
Mar 19-Apr 19 1937 MF-9677 r.49 Sẵn có
Mar 1933 MF-9677 r.3 Sẵn có
Mar 1934 MF-9677 r.14 Sẵn có
Mar 1935 MF-9677 r.25 Sẵn có
Mar 1939 MF-9677 r.70 Sẵn có
May 5-Jun 5 1934 MF-9677 r.16 Sẵn có
May 6-Jun 5 1940 MF-9677 r.83 Sẵn có
May 8-Jun 9 1939 MF-9677 r.72 Sẵn có
May 13-Jun 14 1938 MF-9677 r.62 Sẵn có
May 16-Jun 15 1936 MF-9677 r.39 Sẵn có
May 21-Jun 21 1937 MF-9677 r.51 Sẵn có
May 1933 MF-9677 r.5 Sẵn có
May 1935 MF-9677 r.27 Sẵn có
Nov 8-Dec 7 1935 MF-9677 r.33 Sẵn có
Nov 11-Dec 14 1938 MF-9677 r.67 Sẵn có
Nov 14-Dec 19 1933 MF-9677 r.11 Sẵn có
Nov 16-Dec 16 1936 MF-9677 r.45 Sẵn có
Nov 22-30 1940 MF-9677 r.89 Sẵn có
Nov 22-Dec 25 1934 MF-9677 r.22 Sẵn có
Nov 24-Dec 25 1939 MF-9677 r.78 Sẵn có
Nov 25-Dec 27 1937 MF-9677 r.57 Sẵn có
Oct 7-Nov 7 1935 MF-9677 r.32 Sẵn có
Oct 8-Nov 10 1938 MF-9677 r.66 Sẵn có
Oct 9-Nov 13 1933 MF-9677 r.10 Sẵn có
Oct 17-Nov 14 1936 MF-9677 r.44 Sẵn có
Oct 18-Nov 21 1934 MF-9677 r.21 Sẵn có
Oct 21-Nov 21 1940 MF-9677 r.88 Sẵn có
Oct 21-Nov 23 1939 MF-9677 r.77 Sẵn có
Oct 25-Nov 24 1937 MF-9677 r.56 Sẵn có
Sep 5-Oct 5 1935 MF-9677 r.31 Sẵn có
Sep 6-Oct 7 1933 MF-9677 r.9 Sẵn có
Sep 13-Oct 17 1934 MF-9677 r.20 Sẵn có
Sep 17-Oct 16 1936 MF-9677 r.43 Sẵn có
Sep 18-Oct 19 1940 MF-9677 r.87 Sẵn có
Sep 22-Oct 20 1939 MF-9677 r.76 Sẵn có
Sep 24-Oct 23 1937 MF-9677 r.55 Sẵn có